【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计1601笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hefei kerason industrial technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
369
1043863.47
147345
- 2025
28
29533.24
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970542600
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ vật tư tiến phước
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1159.99936
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Kẹp đai bằng thép, dùng để làm mối nối ghép các băng tải cao su lại với nhau, kích thước 10-12mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970542600
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ vật tư tiến phước
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Kẹp đai bằng thép, dùng để làm mối nối ghép các băng tải cao su lại với nhau, kích thước 16-20mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970542600
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ vật tư tiến phước
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11200
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải cao su phẳng, cường lực EP200, độ bền kéo 15MPA, màu trắng, loại B1200, 5 lớp bố, lớp cao su12mm, độ dày của ren 6mm, dài 20...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970542600
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ vật tư tiến phước
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13000
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải cao su phẳng, cường lực EP200, độ bền kéo 15MPA, màu trắng, loại B1400, 5 lớp bố, lớp cao su12mm, độ dày của ren 6mm, dài 20...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969687860
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sao việt quảng ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14686
-
HS编码
73121010
产品标签
stainless steel,cable
-
产品描述
Dây cáp thép bện tao 6x19S-NF, dạng cuộn, loại xoắn trái bện ngược chiều, mạ kẽm, (không: bọc, dẹt, tẩm dầu, cách điện), lực kéo >=29...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969687860
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sao việt quảng ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4905.6
-
HS编码
73121010
产品标签
stainless steel,cable
-
产品描述
Dây cáp thép bện tao, không mạ kẽm, lõi gai, không tẩm dầu, mã hiệu: 6X36WS+FC, đường kính 20mm, lực kéo >=237kN, dạng cuộn, dùng cho...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969687860
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sao việt quảng ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14686
-
HS编码
73121010
产品标签
stainless steel,cable
-
产品描述
Dây cáp thép bện tao 6x19S-NF, dạng cuộn, loại xoắn trái bện ngược chiều, mạ kẽm, (không: bọc, dẹt, tẩm dầu, cách điện), lực kéo >=29...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969687860
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sao việt quảng ninh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4905.6
-
HS编码
73121010
产品标签
stainless steel,cable
-
产品描述
Dây cáp thép bện tao, không mạ kẽm, lõi gai, không tẩm dầu, mã hiệu: 6X36WS+FC, đường kính 20mm, lực kéo >=237kN, dạng cuộn, dùng cho...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963151961
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và vật tư việt hàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1416
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải EP150 12 MPA, chất liệu: cao su, được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước: B500 X 4PLY X 9MM((+0.2mm), nhà sản xuất: HEFEI ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963151961
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và vật tư việt hàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
Thanh gông máy ( top beam) nối băng tải, chất liệu nhôm. kích thước1450x16x17cm, nhà sản xuất: HEFEI KERASON INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963151961
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và vật tư việt hàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1700
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải EP150 12 MPA, chất liệu: cao su, được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước: B600 X 4PLY X 9MM((+0.2mm), nhà sản xuất: HEFEI ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963151961
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và vật tư việt hàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1842
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải EP150 12 MPA, chất liệu: cao su, được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước: B650 X 4PLY X 9MM((+0.2mm), nhà sản xuất: HEFEI ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963151961
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và vật tư việt hàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2138
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải EP150 12 MPA, chất liệu: cao su, được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước: B700 X 5PLY X 10MM((+0.2mm), nhà sản xuất: HEFEI...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963151961
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và vật tư việt hàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2204
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải EP150 12 MPA, chất liệu: cao su, được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước: B650 X 5PLY X 12MM((+0.2mm), nhà sản xuất: HEFEI...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963151961
-
供应商
hefei kerason industrial technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và vật tư việt hàn
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4532
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải EP150 12 MPA, chất liệu: cao su, được gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước: B800 X 4PLY X 9MM((+0.2mm), nhà sản xuất: HEFEI ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
conveyor belts
83
23.38%
>
-
stainless steel cable
82
23.1%
>
-
textiles
78
21.97%
>
-
lift
44
12.39%
>
-
regulator
44
12.39%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73121099
82
23.1%
>
-
40101200
78
21.97%
>
-
84313990
44
12.39%
>
-
73084090
21
5.92%
>
-
85446012
19
5.35%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1559
97.38%
>
-
other
41
2.56%
>
-
pakistan
1
0.06%
>
港口统计
-
shanghai
502
31.36%
>
-
qingdao
177
11.06%
>
-
ningbo
141
8.81%
>
-
other
101
6.31%
>
-
other cn
73
4.56%
>
+查阅全部
hefei kerason industrial technologies co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,hefei kerason industrial technologies co.ltd.共有1601笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hefei kerason industrial technologies co.ltd.的1601笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hefei kerason industrial technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →