【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计2044笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chongqing chuanglong industrial co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
263
4662
0
- 2025
17
716
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970071130
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
600704.22
-
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
-
产品描述
Máy hàn cao tần, model: WM-001, NSX: Yangzhou Nanyang, dùng trong dây chuyền cán thép ống. Mới 100%, sx năm 2024 ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894752640
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120678.12
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-05: Băng tải vận chuyển nguyên liệu, Model: RC-1530-200, NSX: Zhejiang Qicheng, dùng cho chuyền ép thuỷ lực kim l...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894757910
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
109037.34
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-04: Băng tải vận chuyển thành phẩm, Model: RC-1020-960, NSX: Zhejiang Qicheng, dùng để vận chuyển nguyên liệu, sả...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894752640
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81459.25
-
HS编码
84798969
产品标签
——
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-05: Máy tra dầu, công suất 16 KW, hoạt động bằng điện, model RC-3013-300, NSX: Zhejiang Qicheng, dùng cho dây chu...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894743650
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
532383.5
-
HS编码
84626111
产品标签
——
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-03: Máy ép thuỷ lực - loại dập khuôn (ép nguội kim loại), điều khiển số, công suất 180 KW, lực ép 6300 KN, model:...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894752640
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20678.12
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-05: Băng tải vận chuyển nguyên liệu, model: RC-1530-203, NSX: Zhejiang Qicheng, dùng cho chuyền ép thuỷ lực kim l...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894752640
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
60965.67
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-05: Băng tải vận chuyển thành phẩm, model: RC-1530-960, NSX: Zhejiang Qicheng, dùng cho chuyền ép thuỷ lực kim lo...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894752640
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49362.72
-
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-05: Xe goòng dùng trong nhà xưởng, Model: RC-1530-110, NSX Zhejiang Qicheng, dùng để chuyển phôi nguyên liệu tron...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894757910
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41748.8
-
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-04: Xe goòng dùng trong nhà xưởng, Model: RC-1020-110, NSX: Zhejiang Qicheng, dùng để chuyển phôi nguyên liệu tro...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894752640
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
287982.84
-
HS编码
84287000
产品标签
——
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-05: Rô bốt công nghiệp, Model: IRB6700-150/3.2, NSX: ABB, dùng để nâng, dỡ nguyên liệu và chuyển thành phẩm. Hàng...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894757910
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
250622.4
-
HS编码
84287000
产品标签
——
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-04: Rô bốt công nghiệp, Model: IRB6700-150/3.2, NSX: ABB, dùng để nâng, dỡ nguyên liệu và chuyển thành phẩm. Hàng...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106888714660
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất linh kiện khung thân vỏ ô tô thaco
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2239.2
-
HS编码
87081090
产品标签
bumper
-
产品描述
Cản trước 1995, model: 1005D6Z0,kích thước: 2020x840x520mm,dùng để chống va đập của cabin xe tải. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886380530
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
438039.02
-
HS编码
84626111
产品标签
——
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-01: Máy ép thuỷ lực - loại dập khuôn (ép nguội kim loại), điều khiển số, công suất 155 KW, lực ép 5000 KN, model:...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886420540
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kim long motor huế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
323943.67
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
03/SC/CYTC-KLM/2024-02: Băng tải vận chuyển phế liệu, chiều dài 210m, model: L-210M, NSX: Jiangsu Huaya. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
106745137921
-
供应商
chongqing chuanglong industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất linh kiện khung thân vỏ ô tô thaco
-
出口港
qinzhou
进口港
cang dinh vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51999
-
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
-
产品描述
1005D7P0:Khuôn dập Xương liên kết cản 01 trái/phải,kích thước:2160x1490x950mm,hiệu Chongqing Chuanglong Industrial co.,ltd,dùng cho m...
展开
+查阅全部
采供产品
-
bolt
147
8.32%
>
-
boult
141
7.98%
>
-
front door
133
7.53%
>
-
air cooler
124
7.02%
>
-
shock absorber
124
7.02%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73181500
141
7.98%
>
-
87082914
133
7.53%
>
-
87089990
124
7.02%
>
-
87082996
113
6.4%
>
-
40093191
95
5.38%
>
+查阅全部
港口统计
-
chongqing
1515
74.05%
>
-
taicang
172
8.41%
>
-
ningbo
84
4.11%
>
-
qinzhou
73
3.57%
>
-
shekou
56
2.74%
>
+查阅全部
chongqing chuanglong industrial co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,chongqing chuanglong industrial co.ltd.共有2044笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chongqing chuanglong industrial co.ltd.的2044笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chongqing chuanglong industrial co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱