供应商
citeco germany
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy và thiết bị p r i m e
出口港
germany
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
310.68382
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
Trục truyền động dùng cho hộp giảm tốc dẫn động băng tải trong dây truyền sản xuất xi măng MN3,5 Z19 D36, P/N: 102644901, FDU:70000004081797, Nhà sx: Steinlen, mới 100%.
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681212260
供应商
citeco germany
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy và thiết bị p r i m e
出口港
germany
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
377.56715
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
Bánh răng dùng cho hộp giảm tốc dẫn động băng tải trong dây truyền sản xuất xi măng MN3,5 Z40 BA K3, P/N: 102644463. FDU:70000004083494, Nhà sx: Steinlen, mới 100%.
交易日期
2024/10/28
提单编号
106667280861
供应商
citeco germany
采购商
công ty tnhh tự động hóa và thiết bị công nghiệp vnb việt nam
出口港
berlin
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5808.23438
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
Khớp nối trục (khớp nối răng), model: PPRW 101, S/N: 33921455, KT: 325x275mm, sử dụng trong cẩu trục, băng tải sản xuất thép. Brand: Desch, Nhà sx: Nidec DESCH Antriebstechnik GmbH Co. KG. Mới 100%.
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678222601
供应商
citeco germany
采购商
công ty tnhh elasten việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10356.12
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe CH-Alpha Plus (đồ uống không có ga dùng ngay được), đóng gói: 25ml/lọ, 30 lọ/hộp, Lot no: L468/1112, HSD: Tháng 8/2026, giúp hỗ trợ tốt cho sụn và khớp, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106668824950
供应商
citeco germany
采购商
công ty cổ phần cơ khí công nghiệp đức tài
产品描述
Đệm giảm chấn, chất liệu chính bằng nhựa , đế bằng thép,kích thước : 200x200/214mm,dùng để giảm chấn va chạm hệ thống căng băng tải, Nhà sản xuất Koro RIW,mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106668824950
供应商
citeco germany
采购商
công ty cổ phần cơ khí công nghiệp đức tài
产品描述
Đệm giảm chấn, chất liệu chính bằng nhựa , đế bằng thép, kích thước : 200x300/314mm,dùng để giảm chấn va chạm hệ thống căng băng tải, Nhà sản xuất Koro RIW, mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106643431050
供应商
citeco germany
采购商
công ty tnhh wir group
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28650.04254
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
Dung dịch điều trị da KARISMA, dùng để bôi bề mặt da, giúp phục hồi tình trạng lão hóa tự nhiên (2 ml/hộp), chủng loại: KARISMA, số lô: 407805, HSD: Tháng 01/2027, Nhà sx: TAUMEDIKA SRL, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106626574830
供应商
citeco germany
采购商
công ty tnhh wir group
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25431.0781
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe LACTOBACT INTIMA,đóng gói:30 viên/lọ,Lot no:PH24656, HSD:Tháng 08/2026, giúp bổ sung lợi khuẩn, D-mannose, việt quất cho cơ thể,HSX: HLH BioPharma GmbH; Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615104741
供应商
citeco germany
采购商
công ty cổ phần sản xuất và thương mại pvt ltd.
出口港
berlin
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46001.06748
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vành cao su giảm chấn cho khớp nối dãn nở, không xốp, mã hàng: S139467, đường kính ngoài 690mm, chất liệu: cao su lưu hóa,1set=2pce=4halves, HSX: Flender, mới 100%%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610364120
供应商
citeco germany
采购商
công ty tnhh dịch vụ và công nghệ vinatech
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Bộ vòng đệm bằng cao su loại E LPF..160 E 1.2 /-V, dùng cho lọc tinh, hãng Hydac, mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610364120
供应商
citeco germany
采购商
công ty tnhh dịch vụ và công nghệ vinatech
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84219940
产品标签
——
产品描述
Lõi lọc dầu model: STR-070-4-S-G1-M90-P01 , dùng cho bộ lọc dầu nhà máy nhiệt điện, hãng FILTRI , mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610364120
供应商
citeco germany
采购商
công ty tnhh dịch vụ và công nghệ vinatech
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Bộ vòng đệm bằng cao su loại MDF...60 FG 1.0/1.3 /-V, dùng cho lọc đầu đẩy dầu điều khiển, hãng Hydac, mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610364120
供应商
citeco germany
采购商
công ty tnhh dịch vụ và công nghệ vinatech
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
84219940
产品标签
——
产品描述
Lõi lọc dầu model: MF1003A10HBP01 , dùng cho bộ lọc dầu nhà máy nhiệt điện, hãng FILTRI , mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610364120
供应商
citeco germany
采购商
công ty tnhh dịch vụ và công nghệ vinatech
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
84219940
产品标签
——
产品描述
Lõi lọc dầu model: 0060 D 010 BH4HC /-V SFREE , dùng cho bộ lọc dầu nhà máy nhiệt điện, hãng Hydac , mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106585044050
供应商
citeco germany
采购商
công ty cp thiết bị điện ehq
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
305.66053
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Khung giữ rơle cố định vào đế, Chất liệu bằng thép. loại BRAKETT ST60, Hãng SX: Megacon. Hàng mới 100%