以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-20共计126笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chang mau trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023914814820
20249140260
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/20
提单编号
106820144801
供应商
chang mau trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 thành viên sản xuất hàng xuất khẩu a n t
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
39053090
产品标签
polyvinyl alcohol,pva
产品描述
Phụ gia kết dính Polyvinyl alcohol dùng trong sản xuất giấy in vàng mã, Mã CAS 25213-24-5 Nhà sản xuất Chang Chun Petrochemical Co. L...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106820144801
供应商
chang mau trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh 1 thành viên sản xuất hàng xuất khẩu a n t
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt giấy chất liệu bằng thép nhà sản xuất CHUNG TA MACHINE CO.,LTD ( dùng cho máy cắt giấy ) kích thước 122*75*15cm (1 kiện =2 ch...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784626910
供应商
chang mau trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3869.9991
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
K#&Keo làm từ polyvinyl acetate dùng để dính giấy , quy cách 180kg/thùng, CAS: 9003-20-7, dùng trong sản xuất giấy vàng mã.#& ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784626910
供应商
chang mau trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
29051100
产品标签
methanol,methyl alcohol
产品描述
M#&Methanol ( CH3OH dung môi hòa tan nhũ và bột màu) dạng lỏng, quy cách 160kg/.thùng, CAS: 67-56-1, dùng trong sản xuất giấy vàng mã...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106784626910
供应商
chang mau trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2399.976
HS编码
29153100
产品标签
ethyl acetate
产品描述
E#&Ethyl Acetate ( CH3COOC2H5), dạng lỏng, dùng để hoà tan hợp chất, quy cách 180 kg/thùng, CAS: 141-78-6, dùng trong sản xuất giấy v...
展开
交易日期
2024/08/16
提单编号
100824itikhhpg2408022
供应商
chang mau trading co.ltd.
采购商
a - n -t exporting produciton limited company
出口港
kaohsiung
进口港
other
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
900
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Paper cutter made of steel, manufacturer CHUNG TA MACHINE CO.,LTD (used for paper cutting machines), size 122*75*15, 100% new ...
展开
交易日期
2024/08/16
提单编号
100824itikhhpg2408022
供应商
chang mau trading co.ltd.
采购商
a - n -t exporting produciton limited company
chang mau trading co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-20,chang mau trading co.ltd.共有126笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chang mau trading co.ltd.的126笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chang mau trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。