产品描述
SOT-726 ỐNG THÔNG NIỆU DOUBLE J CHUẨN HAI ĐẦU MỞ ( THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 30 NGÀY), NĂM SX: 2021. NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
5002620000
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
bachvietmed corp.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
379.4other
金额
4000
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
SOT-626 ỐNG THÔNG NIỆU DOUBLE J CHUẨN HAI ĐẦU MỞ ( THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 30 NGÀY), NĂM SX: 2021. NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
5002620000
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
bachvietmed corp.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
379.4other
金额
84000
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
SE 3-490-H RỌ LẤY SỎI ( THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 1 NGÀY), NĂM SX: 2021. NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
5002620000
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
bachvietmed corp.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
379.4other
金额
20000
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
SOT-726 ỐNG THÔNG NIỆU DOUBLE J CHUẨN HAI ĐẦU MỞ ( THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 30 NGÀY), NĂM SX: 2021. NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
5002620000
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
bachvietmed corp.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
379.4other
金额
4000
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
SOT-626 ỐNG THÔNG NIỆU DOUBLE J CHUẨN HAI ĐẦU MỞ ( THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 30 NGÀY), NĂM SX: 2021. NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
5002620000
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
bachvietmed corp.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
379.4other
金额
84000
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
SE 3-490-H RỌ LẤY SỎI ( THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 1 NGÀY), NĂM SX: 2021. NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
nam anh technologies construction equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29800
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
DÂY CÁP TREO GỒM 91 SỢI/DÂY, ĐÃ ĐƯỢC BÓ LẠI, ĐK:7MM/SỢI, BẰNG THÉP MẠ KẼM, CƯỜNG ĐỘ CHỊU KÉO 1770MPA, BỌC NHỰA HDPE, DÙNG TRONG XD CẦU ĐƯỜNG, NSX: FASTEN GROUP, MỚI 100% (1 CUỘN1 DÂY, 1315,13KG/CUÀNG @
交易日期
2021/11/16
提单编号
——
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
nam anh technologies construction equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
894000
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
DÂY CÁP TREO GỒM 91 SỢI/DÂY, ĐÃ ĐƯỢC BÓ LẠI, ĐK:7MM/SỢI, BẰNG THÉP MẠ KẼM, CƯỜNG ĐỘ CHỊU KÉO 1770MPA, BỌC NHỰA HDPE, DÙNG TRONG XD CẦU ĐƯỜNG, NSX: FASTEN GROUP, MỚI 100% (1 CUỘN1 DÂY, 1315,13KG/CUỘN) @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
nam anh technologies construction equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
770544
HS编码
73121099
产品标签
stainless steel cable
产品描述
DÂY CÁP TREO GỒM73-91 SỢI, ĐÃ ĐƯỢC BÓ LẠI, ĐK:7MM/SỢI, BẰNG THÉP MẠ KẼM, CƯỜNG ĐỘ CHỊU KÉO 1770MPA, BỌC NHỰA HDPE, DÙNG TRONG XD CẦU ĐƯỜNG, NSX: FASTEN GROUP, MỚI 100% (1 CUỘN1 DÂY, 679,56KG/CUỘN) @
交易日期
2021/09/09
提单编号
——
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
nam anh technologies construction equipment co.ltd.
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
NÊM CÔNG CỤ CHO KÍCH, BẰNG THÉP, NHÀ SẢN XUẤT DSI, NGUỒN GỐC ĐÀI LOAN, DÙNG CHO KÍCH NÂNG, SỬ DỤNG TRONG XÂY DỰNG CẦU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/09
提单编号
——
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
nam anh technologies construction equipment co.ltd.
出口港
other tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2176
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG GIOĂNG CHO KÍCH, BẰNG CAO SU, NHÀ SẢN XUẤT DSI, NGUỒN GỐC ĐÀI LOAN, DÙNG CHO KÍCH NÂNG, SỬ DỤNG TRONG XÂY DỰNG CẦU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/09
提单编号
5002610590
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
bachvietmed corp.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
490.2other
金额
1700
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
SGB-6 DỤNG CỤ THẮT TĨNH MẠCH THỰC QUẢN (THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 1 NGÀY). NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/09/09
提单编号
5002610590
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
bachvietmed corp.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
490.2other
金额
5000
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
SFT-150-0.035 DÂY DẪN ĐƯỜNG (THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 1 NGÀY). NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/09/09
提单编号
5002610590
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
bachvietmed corp.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
490.2other
金额
15000
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
SOT-626 ỐNG THÔNG NIỆU DOUBLE J CHUẨN HAI ĐẦU MỞ (THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 30 NGÀY). NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/09/09
提单编号
5002610590
供应商
semeco h.k ltd.
采购商
bachvietmed corp.
出口港
zurich
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
490.2other
金额
91000
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
SE 3-490-H RỌ LẤY SỎI (THỜI GIAN ĐẶT TRONG CƠ THỂ 1 NGÀY). NHÀ SẢN XUẤT : MAR FLOW AG. HÀNG MỚI 100%.