【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26 共计11259 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是glorydays korea co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
1553
7766895.52
0 2025
213
1275026.73
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970527900
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4585.95
HS编码
54079400
产品标签
printed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VC5#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, đã in 100% polyester khổ 56",160GSM, COLOR DENIM. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965286300
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7037.55
HS编码
52085990
产品标签
printed woven cotton fabrics,cotton
产品描述
VC1#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, đã in 100% cotton khổ 55", 85GSM, COLOR BLUE/WHITE. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965286300
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4051.5
HS编码
52085990
产品标签
printed woven cotton fabrics,cotton
产品描述
VC1#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, đã in 100% cotton khổ 56", 102GSM, COLOR SAND/WHITE. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965286300
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5159.65
HS编码
52085990
产品标签
printed woven cotton fabrics,cotton
产品描述
VC1#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, đã in 100% cotton khổ 56", 102GSM, COLOR BLUE/WHITE. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965286300
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
670.995
HS编码
52103900
产品标签
dyed woven cotton fabrics,cotton
产品描述
VC201#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, chưa in 60% cotton 40% nylon khổ 56", 106GSM, COLOR ECRU. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965286300
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2644.395
HS编码
55129900
产品标签
synthetic fibres,coloured woven fabrics
产品描述
VC94#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, đã in 100% rayon khổ 56", 108GSM, COLOR CARD-BLACK WHITE. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965286300
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3248.7
HS编码
55129900
产品标签
synthetic fibres,coloured woven fabrics
产品描述
VC94#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, đã in 100% rayon khổ 56", 108GSM, COLOR CARD-BLUE WHITE. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955271360
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
671.148
HS编码
55129900
产品标签
synthetic fibres,coloured woven fabrics
产品描述
VC94#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, chưa in 100% rayon khổ 56", 125GSM, COLOR YELLOW/WHT/ STRIPE. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955884820
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3705.58
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
VC5#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, chưa in 100% polyester khổ 57", 70GSM. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/11
提单编号
106933887100
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6652.984
HS编码
55169400
产品标签
printed woven fabrics,artificial staple fibres
产品描述
VC202#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, đã in 84% rayon 16% linen khổ 51", 205GSM, COLOR 1 BRIGHT WHITE GRAPHIC FLORAL SINGLE BORDER. Hà...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932869520
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
产品描述
VC5#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, đã in 100% polyester khổ 56", 70GSM, COLOR OLIVE/IVORY, WHITE/PINK/RED, OFF WHITE. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932869520
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
55129900
产品标签
synthetic fibres,coloured woven fabrics
产品描述
VC94#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, chưa in 100% rayon khổ 50", 140GSM, COLOR SUGAR SAND. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932869520
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
55129900
产品标签
synthetic fibres,coloured woven fabrics
产品描述
VC94#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, chưa in 100% rayon khổ 50", 140GSM, COLOR NAVY. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932869520
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
55129900
产品标签
synthetic fibres,coloured woven fabrics
产品描述
VC94#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, chưa in 100% rayon khổ 50", 140GSM, COLOR OFF WHITE. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/09
提单编号
106929770510
供应商
glorydays korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh glorydays fashion
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
827.541
HS编码
52083900
产品标签
dyed woven cotton fabrics
产品描述
VC1#&Vải chính dệt thoi, đã nhuộm, chưa in 100% cotton khổ 56" 70GSM , COLOR OFF WHITE. Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
woven fabrics
614
17.33%
>
polyester staple fibres
613
17.3%
>
polyester
515
14.53%
>
clothing accessories
312
8.8%
>
woven fabrics of polyester staple fibres
299
8.44%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
55121900
613
17.3%
>
55151900
299
8.44%
>
62179000
245
6.91%
>
55159990
205
5.78%
>
60063290
193
5.45%
>
+ 查阅全部
港口统计
shanghai
1809
16.49%
>
hong kong
1331
12.13%
>
shanghai cn
824
7.51%
>
vnzzz vn
765
6.97%
>
vnzzz
573
5.22%
>
+ 查阅全部
glorydays korea co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,glorydays korea co.ltd.共有11259笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从glorydays korea co.ltd.的11259笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出glorydays korea co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱