【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
nt machinery co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-22
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-22共计1599笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nt machinery co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
207
2496
586543.2
- 2024
121
1258
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3543.131
-
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
-
产品描述
Phốt chắn khí, code: 3037210, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
415.1257
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Bạc piston C2, code: 3835030, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2293.6232
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Bạc piston C3, code: 3832290, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1725.551
-
HS编码
84818082
产品标签
valve
-
产品描述
Van hút khí C3 của máy nén khí công nghiệp, code: 88116465, chất liệu thép không gỉ, dùng trong truyền động khí nén, NSX: Talleres HA...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54.90387
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Vòng đệm Cao su, code: 401676, chất liệu cao su, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
117.4002
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Ron cao su, code: 3568460/3543260, chất liệu cao su, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1409.38816
-
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
-
产品描述
Phốt chắn dầu, code: 3037560, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
843.01005
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Bạc piston C3, code: 3833190, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
907.2215
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Bạc piston C2, code: 3835110, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1582.4871
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Bạc cố định C2, code: 3835140, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
211.6885
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Bạc cố định C3, code: 3833380, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1410.4549
-
HS编码
84099978
产品标签
bearing,oil scraper,piston ring
-
产品描述
Bạc piston C1, code: 3835080, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Talleres HAIZEA, S.L.U, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5940.0784
-
HS编码
84818082
产品标签
valve
-
产品描述
Van hút khí C1 của máy nén khí công nghiệp, code: 3953200/3943270, chất liệu thép không gỉ, dùng trong truyền động khí nén, NSX: Tall...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7425.098
-
HS编码
84818082
产品标签
valve
-
产品描述
Van xả khí C1, dùng trong truyền động khí nén, code: 3953800/3943280, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX:...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106730667521
-
供应商
nt machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ nghị tín
-
出口港
barcelona
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2970.0392
-
HS编码
84818082
产品标签
valve
-
产品描述
Van xả khí C2, dùng trong truyền động khí nén, code: 3943910, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy nén khí công nghiệp, NSX: Tallere...
展开
+查阅全部
采供产品
-
seals of vulcanized rubber
62
13.72%
>
-
purifying machinery
60
13.27%
>
-
valve
46
10.18%
>
-
air cleaner
26
5.75%
>
-
filter
26
5.75%
>
-
line of induction
25
5.53%
>
-
compressor
17
3.76%
>
-
drying oven
17
3.76%
>
-
screw
17
3.76%
>
-
sensor
17
3.76%
>
-
bearing
16
3.54%
>
-
oil scraper
16
3.54%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
40169390
62
13.72%
>
-
84213990
53
11.73%
>
-
84818082
42
9.29%
>
-
84199019
25
5.53%
>
-
84212950
25
5.53%
>
+查阅全部
港口统计
-
ningbo
278
17.39%
>
-
bilbao
134
8.38%
>
-
bangkok th
122
7.63%
>
-
bangkok
105
6.57%
>
-
bilbao es
72
4.5%
>
+查阅全部
nt machinery co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-22,nt machinery co.ltd.共有1599笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nt machinery co.ltd.的1599笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nt machinery co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。