【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计1905笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
192
1704639.33
273556.92
- 2025
60
52129.1
132810.76
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978703310
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển vultex việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9062.1
-
HS编码
55169200
产品标签
artificial staple fibres,dyed woven fabrics
-
产品描述
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo thành phần 49% VISCOSE 48% POLYESTER 3% SPANDEX, đã nhuộm, dạng cuộn 145GSM 57/58" , S9001-A204, hà...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978703310
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển vultex việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3460.05
-
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
Vải dệt thoi bằng sợi filamen tổng hợp 60 % POLYESTER 35% VISCOSE 5% SPANDEX đã nhuộm, dạng cuộn, 145GSM 57/58", mã SJ89319-2, hàng m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978703310
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển vultex việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3973.2
-
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
Vải dệt thoi bằng sợi filamen tổng hợp 60 % POLYESTER 35% VISCOSE 5% SPANDE đã nhuộm, dạng cuộn, 145GSM 57/58", mã SJ89319-1, hàng mớ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978703310
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển vultex việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4211.54
-
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
Vải dệt thoi bằng sợi filamen tổng hợp 77% POLYESTER 19% VISCOSE 4% SPANDEX đã nhuộn, dạng cuộn, 140GSM 57/58", mã SJ8794-1, hàng mới...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978703310
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển vultex việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3467.12
-
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
Vải dệt thoi bằng sợi filamen tổng hợp 77% POLYESTER 19% VISCOSE 4% SPANDEX đã nhuộm, dạng cuộn, 140GSM 57/58", mã SJ8794-4, hàng mới...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978703310
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển vultex việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3018
-
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
Vải dệt thoi bằng sợi filamen tổng hợp 92%POLYESTER 8%SPANDEX đã nhuộm, dạng cuộn, 145GSM 57/58", mã DS035-4, hàng mới 100% (không ph...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
——
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
.reid&fashion
-
出口港
——
进口港
kamalapur
-
供应区
China
采购区
Bangladesh
-
重量
14202kg
金额
49707
-
HS编码
52083900
产品标签
shirting fabric,cotton
-
产品描述
SHIRTING FABRICS (COTTON)
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949129931
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần 5s fashion
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2545.9434
-
HS编码
55151100
产品标签
woven fabrics,polyester staple fibres,viscose rayon fibres
-
产品描述
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 67% Polyester 29% Viscose 4% Spandex, định lượng 140GSM, khổ 57/58", Mới 100%, dùng để SX hàng may...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949129931
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần 5s fashion
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3795.022
-
HS编码
55151100
产品标签
woven fabrics,polyester staple fibres,viscose rayon fibres
-
产品描述
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 65% Polyester 11% Modal 20% Viscose 4% Spandex, định lượng 135GSM, khổ 57/58", Mới 100%, dùng để S...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949129931
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần 5s fashion
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4686.5742
-
HS编码
55151100
产品标签
woven fabrics,polyester staple fibres,viscose rayon fibres
-
产品描述
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 65% Polyester 11% Modal 20% Viscose 4% Spandex, định lượng 135GSM, khổ 57/58", Mới 100%, dùng để S...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949129931
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần 5s fashion
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3986.367
-
HS编码
55169100
产品标签
artificial staple fibres,woven fabrics
-
产品描述
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo đã tẩy trắng 50.2% Viscose 49.8% Polyester. Định lượng 120GSM khổ 57/58".. Mới 100% dùng để SX hàng...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949129931
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần 5s fashion
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4313.925
-
HS编码
55169300
产品标签
artificial staple fibres
-
产品描述
Vải dệt thoi từ xơ Staple tái tạo chiếm dưới 85%, từ các sợi màu khác nhau (50.2% Viscose 49.8% Polyester). Định lượng 112GSM, khổ 57...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949129931
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần 5s fashion
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4682.592
-
HS编码
55169300
产品标签
artificial staple fibres
-
产品描述
Vải dệt thoi từ xơ Staple tái tạo chiếm dưới 85%, từ các sợi màu khác nhau (49.2% Viscose 48.8% Polyester 2% Spandex). Định lượng 130...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949129931
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
công ty cổ phần 5s fashion
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4339.335
-
HS编码
55169300
产品标签
artificial staple fibres
-
产品描述
Vải dệt thoi từ xơ Staple tái tạo chiếm dưới 85%, từ các sợi màu khác nhau (50.2% Viscose 49.8% Polyester). Định lượng 120GSM, khổ 57...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
——
-
供应商
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.
采购商
sufi apparels ltd.
-
出口港
——
进口港
chattogram
-
供应区
China
采购区
Bangladesh
-
重量
16074kg
金额
4822.2
-
HS编码
55151100
产品标签
oven
-
产品描述
48.5% POLY 48.5% VIS 3% SPA WOVEN FAB W: 59/60'' = 16074 KGS
+查阅全部
采供产品
-
artificial staple fibres
213
48.3%
>
-
dyed woven fabrics
55
12.47%
>
-
printed woven fabrics
37
8.39%
>
-
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
27
6.12%
>
-
woven fabrics of synthetic staple fibres
25
5.67%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
55169300
121
27.44%
>
-
55169200
58
13.15%
>
-
55169400
39
8.84%
>
-
54079200
27
6.12%
>
-
55159100
25
5.67%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1713
89.92%
>
-
bangladesh
115
6.04%
>
-
colombia
23
1.21%
>
-
india
21
1.1%
>
-
russia
20
1.05%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
821
43.1%
>
-
shanghai cn
200
10.5%
>
-
ningbo
193
10.13%
>
-
dongguan
1
0.05%
>
-
hangzhou cn
1
0.05%
>
+查阅全部
shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.共有1905笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.的1905笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shaoxing keqiao liguotai imports export co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →