【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
t solution hui zhou co.ltd.
活跃值61
hong kong供应商,最后一笔交易日期是
2016-08-15
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2016-08-15共计15笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是t solution hui zhou co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
152
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐẨY BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA KHUÔN, K/T: 8*200 MM, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
400
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
LƯỠI KHOAN CỦA MÁY TIỆN CNC. HÀNG MỚI 100% @
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2253.038
-
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
-
产品描述
GÁ BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ KẸP SẢN PHẨM GIA CÔNG. MÃ SẢN PHẨM WPV 320. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
166.18
-
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
-
产品描述
NAM CHÂM ĐIỆN TỪ, DÙNG GÁ SẢN PHẦM, K/T 360MM, MỚI 100% @
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28.54
-
HS编码
84661090
产品标签
tool fixture
-
产品描述
ĐẦU KẸP MŨI KHOAN, ĐỘ CHÍNH XÁC 6 MICRON CỦA MÁY TIỆN CNC, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
480.66
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
DỤNG CỤ DO ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA MÁY TIỆN CNC, 0.002 MM. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
250
-
HS编码
73181500
产品标签
bolt,boult
-
产品描述
ĐINH ỐC GẮN ĐIỂM PHI 8, HÀNG MỚI 100% @
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
155
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐẨY BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA KHUÔN, K/T: 9*200 MM, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34
-
HS编码
84661090
产品标签
tool fixture
-
产品描述
ĐẦU KẸP MŨI KHOAN CỦA MÁY TIỆN CNC, HÀNG MỚI 100% @
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
94
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐẨY BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA KHUÔN, K/T: 5*200 MM, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
105
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐẨY BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA KHUÔN, K/T: 7*200 MM, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐẨY BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA KHUÔN, K/T: 12*200 MM, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
104
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐẨY BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA KHUÔN, K/T: 6*200 MM, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
190
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐẨY BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA KHUÔN, K/T: 10*200 MM, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2016/08/15
提单编号
——
-
供应商
t solution hui zhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên t s vina
-
出口港
hong kong
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
244
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐẨY BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN CỦA KHUÔN, K/T: 15*200 MM, HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cotters
8
53.33%
>
-
circular knife
2
13.33%
>
-
electric drilling machine
2
13.33%
>
-
tool fixture
2
13.33%
>
-
bolt
1
6.67%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73182400
8
53.33%
>
-
82075000
2
13.33%
>
-
84661090
2
13.33%
>
-
73181500
1
6.67%
>
-
84662090
1
6.67%
>
+查阅全部
t solution hui zhou co.ltd.是一家
中国香港供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2016-08-15,t solution hui zhou co.ltd.共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从t solution hui zhou co.ltd.的15笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出t solution hui zhou co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →