【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
russia供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-14
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-14共计686笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zarnestservice ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
70
12732066.25
9522106
- 2025
1
25000
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
106873377330
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
65023
-
HS编码
38119090
产品标签
fuel filter,fuel cleaning solution
-
产品描述
hóa phẩm dùng cho khai thác dầu khí POUR POINT DEPRESSANT PARKEMIX 5769 ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833632730
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68392.83759
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:5 1/2" chiều dài R3, không quá 11.7m 20#, grade: P110, Có ren, P...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835307240
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18352.70769
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:5 1/2" chiều dài R3, không quá 11.7m 20#, grade: P110, Có ren, P...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833628050
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
66286.20306
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:5 1/2" chiều dài R3, không quá 11.7m 20#, grade: P110, Có ren, P...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836266130
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24773.75611
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:5 1/2" độ dài R3 (không quá 11,7m), 20#, P-110, PSL1. Mã chương ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106836313730
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112038.56928
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:5 1/2" chiều dài R3, không quá 11.7m 20#, grade: L80 13% Cr, PSL...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672319350
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang vietsov petro
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56951.81651
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:5 1/2" độ dài R3 (không quá 11,7m), 20#, P-110, PSL1. Mô men siế...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672529130
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang vietsov petro
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1071992.17953
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:13 3/8" độ dài R3 (không quá 11,7m), 61#, N80, PSL1. Mã chương 9...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672529130
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang vietsov petro
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2007237.15153
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:9 5/8" độ dài R3 (không quá 11,7m), 47#, P-110, PSL1. Mã chương ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672961840
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang vietsov petro
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44029.23338
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:5 1/2" độ dài R3 (không quá 11,7m) 20#, P-110, PSL1. Mã chương 9...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672319350
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang vietsov petro
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
116119.70996
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:13 3/8" độ dài R3 (không quá 11,7m), 68#, N-80, PSL1. Mã chương ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672319350
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang vietsov petro
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
116917.13074
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:7 5/8" độ dài R3 (không quá 11,7m), 39#, P-110, PSL1. Mô men siế...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672529130
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang vietsov petro
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
153118.68453
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:7" độ dài R3 (không quá 11,7m), 29#, P-110, PSL1 Mô men siết tối...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672529130
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang vietsov petro
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
341258.04172
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:7 5/8" độ dài R3 (không quá 11,7m), 39#, P-110, PSL1 Mô men siết...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672529130
-
供应商
zarnestservice ltd.
采购商
liên doanh việt nga vietsovpetro
-
出口港
novorossiysk
进口港
cang vietsov petro
-
供应区
Russia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
193334.3152
-
HS编码
73042930
产品标签
——
-
产品描述
Ống chống bằng thép đúc có ren sử dụng cho khoan dầu khí; Đường kính:9 5/8" độ dài R3 (không quá 11,7m), 53.5#, P-110, PSL1. Mã chươn...
展开
+查阅全部
采供产品
-
stainless steel
14
10.61%
>
-
steel tube
12
9.09%
>
-
pipe
11
8.33%
>
-
valve
5
3.79%
>
-
van
5
3.79%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73042930
48
36.36%
>
-
27101946
29
21.97%
>
-
73042990
12
9.09%
>
-
73041900
11
8.33%
>
-
84818099
5
3.79%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
675
98.4%
>
-
turkey
8
1.17%
>
-
india
2
0.29%
>
-
united states
1
0.15%
>
港口统计
-
novorossiysk
122
17.81%
>
-
hamburg de
88
12.85%
>
-
hamburg
87
12.7%
>
-
novorossiysk ru
53
7.74%
>
-
cang vietsov petro
46
6.72%
>
+查阅全部
zarnestservice ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-14,zarnestservice ltd.共有686笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zarnestservice ltd.的686笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zarnestservice ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱