以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计35729笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20241448768956199.419410774
2025142350893550
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975777310
供应商
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu bình an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
Công tắc điện dân dụng loại đơn, không có dây, loại 220V/10A, hiệu FANSHEI, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975777310
供应商
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu bình an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Nguyên vật liệu làm chiếu bằng tre: hạt chiếu tre ( đã gia công,đã qua xử lý nhiệt) , kt(3x1.5)cm+-10%. Nsx: Hansheng.Co.,Ltd, mới 10...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975777310
供应商
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu bình an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
91051100
产品标签
electric alarm clocks
产品描述
Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975777310
供应商
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu bình an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Vợt muỗi dùng pin xạc điện 220V, hiệu TEDLUX, mới 100%
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975777310
供应商
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu bình an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
64019990
产品标签
rubber,plastic
产品描述
Dép trẻ em bằng nhựa tổng hợp, cỡ <15, hiệu Tongxie, mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975777310
供应商
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu bình an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
64019990
产品标签
rubber,plastic
产品描述
Giày người lớn, không thấm nước,cổ cao không quá mắt cá chân,được làm toàn bộ từ nhựa bằng phương pháp đúc ép,size(35-40),NSX:Fuzhou ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975777310
供应商
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu bình an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
67021000
产品标签
artificial flowers,fruit,articles thereof of plastics
产品描述
Cành hoa Nilon các loại, dài (0.2-<1.2)m, NSX: Yiwu Duofu Artificial Flower Co., Ltd, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975777310
供应商
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu bình an
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
82130000
产品标签
scissors,tailors' shears
产品描述
Kéo cắt thủ công bằng sắt mạ + nhựa, dài (10-<15)cm, hiệu Morning Sun, mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969317560
供应商
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu bình an
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.共有35729笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.的35729笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。