【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
活跃值76
japan采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-23共计1795笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
311
3337753
366927.19
- 2024
277
5395175.44
517
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.4
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
SH63#&Nhãn bằng giấy đã in
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
533.68
-
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
-
产品描述
SH07#&Móc cài ( 2PCS/SET)/Hook and eye
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9093.620115
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
SH46#&Vải chính dệt thoi từ sợi filament polyeste dún Polyester 100% Đã nhuộm khổ 146cm, định lượng 137g/m2 ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1716.84
-
HS编码
59011000
产品标签
styling cloth,cotton woven fabric
-
产品描述
SH04#&Dây băng chống giãn bằng vải các loại / Tape
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120.0816
-
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
-
产品描述
SH17#&Keo dựng - Interlining khổ 150cm, định lượng 37g/m2
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1092.8
-
HS编码
58110090
产品标签
quilted products of textile materials
-
产品描述
SH61#&Miếng đệm vai áo-SHOULDER PAD( 2 PCE/SET)
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1434
-
HS编码
55081090
产品标签
polyester fiber
-
产品描述
SH19#&Chỉ may từ xơ staple tổng hợp -Sewing thread ( Mét) (đơn giá: 0.077008 JPY) ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
152.46
-
HS编码
96061090
产品标签
plastic button,press-fasteners
-
产品描述
SH60#&Khuy Cúc bấm bằng kim loại ( 2PCS/SET) / Button Snap
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3279.3507
-
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
-
产品描述
SH17#&Keo dựng - Interlining khổ 150cm, định lượng 37g/m2
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2338.08
-
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
-
产品描述
SH05#&Khóa kéo các loại / zipper
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
113.04
-
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
-
产品描述
SH62#&Dây treo thẻ bài bằng nhựa
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827638960
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5552.70486
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
SH20#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament polyeste không dún/Polyester 100% Lining đã nhuộm khổ 150cm, định lượng 68g/m2 ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106785887240
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
cty sunhomes laboratory vn
进口港
cty sunhomes laboratory vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1731
-
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
-
产品描述
M08#&Máy may công nghiệp một kim có dao xén, loại tự động nhãn hiệu TAILII/MK-103-3 Industrial sewing machine, cs: 0.55kw, điện áp: 2...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106784408621
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
cty sunhomes laboratory vn
进口港
cty sunhomes laboratory vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1335
-
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
-
产品描述
M10#&Máy may công nghiệp một kim, loại tự động Industrial sewing, Model: LX5-871, công suất: 0.55 kw, điện áp: 220V, nhãn hiệu Mitsub...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106785887240
-
供应商
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
cty sunhomes laboratory vn
进口港
cty sunhomes laboratory vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1731
-
HS编码
84522100
产品标签
sewing machine
-
产品描述
M12#&Máy may công nghiệp vắt gấu, loại tự động - Industrial Sewing Machines Model:CM-364/AT/TS2/TF. hiệu: YAMATO, nsx: Yamato Sewing ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
accessories of plastics
92
13.2%
>
-
polyester
92
13.2%
>
-
spandex
81
11.62%
>
-
badge
44
6.31%
>
-
label
44
6.31%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39262090
92
13.2%
>
-
60049000
66
9.47%
>
-
48211090
44
6.31%
>
-
58079090
44
6.31%
>
-
54075200
42
6.03%
>
+查阅全部
港口统计
-
kobe hyogo jp
443
24.48%
>
-
nagoya aichi jp
133
7.35%
>
-
kobe hyogo
124
6.85%
>
-
nagoya aichi
85
4.7%
>
-
shanghai cn
75
4.14%
>
+查阅全部
sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-23,sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.共有1795笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.的1795笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sunhomes co.ltd.anhui huaying fashion co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱