供应商
alchem aisa
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hóa cơ an pha
出口港
milano it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1398.398
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
LỤA IN KỸ THUẬT SAATI 200/508.31TW(SIZE 160.-206 CM).HÀNG DÙNG TRONG IN LỤA.HÀNG MỚI 100%.100% POLYESTER.KHÔNG ĐƯỢC TẨM, TRÁNG, PHỦ BẰNG CÁC VẬT LIỆU KHÁC. NHÀ SX SAATI SPA. @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hóa cơ an pha
出口港
milano it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2711.566
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
LỤA IN KỸ THUẬT SAATI 180/460.31TW (SIZE 160-160CM).HÀNG DÙNG TRONG IN LỤA.HÀNG MỚI 100%.100% POLYESTER.KHÔNG ĐƯỢC TẨM, TRÁNG, PHỦ BẰNG CÁC VẬT LIỆU KHÁC. NHÀ SX SAATI SPA. @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hóa cơ an pha
出口港
milano it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1975.56
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
LỤA IN KỸ THUẬT SAATI 100/255-40PWYO (SIZE 160-163CM).HÀNG DÙNG TRONG IN LỤA.HÀNG MỚI 100%.100% POLYESTER.KHÔNG ĐƯỢC TẨM, TRÁNG, PHỦ BẰNG CÁC VẬT LIỆU KHÁC. NHÀ SX SAATI SPA. @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hóa cơ an pha
出口港
milano it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1234.567
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
LỤA IN KỸ THUẬT SAATI 120/305.34PW (SIZE 116-120CM).HÀNG DÙNG TRONG IN LỤA.HÀNG MỚI 100%.100% POLYESTER.KHÔNG ĐƯỢC TẨM, TRÁNG, PHỦ BẰNG CÁC VẬT LIỆU KHÁC. NHÀ SX SAATI SPA. @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
screen technology company limited
出口港
hamburg de
进口港
cfs sp itc vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
886.088
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
NHŨ TƯƠNG AZOCOL POLY PLUS S (0.9KG/HỦ).HÀNG DÙNG TRONG NHIẾP ẢNH.HÀNG DO CTY KISSEL+ WOLF GMBH SẢN XUẤT @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
screen technology company limited
出口港
hamburg de
进口港
cfs sp itc vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1376.982
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
NHỦ TƯƠNG TC 2000 ( 1 THÙNG 4.5 KG ) HÀNG DÙNG TRONG NHIẾP ẢNH. HÀNG DO CTY KISSEL+ WOLF GMBH SẢN XUẤT @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
screen technology company limited
出口港
hamburg de
进口港
cfs sp itc vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6058.723
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
NHŨ TƯƠNG KIWOBOND 1000 HMT (0.7KG/HỦ).HÀNG DÙNG TRONG NHIẾP ẢNH.HÀNG MỚI 100%.HÀNG DO CTY KISSEL+ WOLF GMBH SẢN XUẤT @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
screen technology company limited
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
826.189
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
NHỦ TƯƠNG TC 2000 ( 1 THÙNG 4.5 KG ) HÀNG DÙNG TRONG NHIẾP ẢNH. HÀNG DO CTY KISSEL+ WOLF GMBH SẢN XUẤT @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
screen technology company limited
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196.908
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
NHŨ TƯƠNG AZOCOL POLY PLUS S (0.9KG/HỦ).HÀNG DÙNG TRONG NHIẾP ẢNH.HÀNG DO CTY KISSEL+ WOLF GMBH SẢN XUẤT @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
screen technology company limited
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
624.232
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
NHỦ TƯƠNG KIWODUR 930 ( 1 HỦ/ 1KG) .HÀNG DÙNG TRONG NHIẾP ÁNH.HÀNG DO CTY KISSEL+ WOLF GMBH SẢN XUẤT @
交易日期
2021/10/09
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
screen technology company limited
出口港
hamburg de
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5163.684
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
NHŨ TƯƠNG KIWOBOND 1000 HMT (0.7KG/HỦ).HÀNG DÙNG TRONG NHIẾP ẢNH.HÀNG MỚI 100%.HÀNG DO CTY KISSEL+ WOLF GMBH SẢN XUẤT @
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
an pha co.ltd.
出口港
milano it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.867
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
LỤA IN KỸ THUẬT SAATI 34/86.100PW (SIZE 158-165CM).HÀNG DÙNG TRONG IN LỤA.HÀNG MỚI 100%.100% POLYESTER.KHÔNG ĐƯỢC TẨM, TRÁNG, PHỦ BẰNG CÁC VẬT LIỆU KHÁC.NHÀ SX SAATI SPA @
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
an pha co.ltd.
出口港
milano it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
392.44
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
LỤA IN KỸ THUẬT SAATI 77/196.55PW (SIZE 158-162CM).HÀNG DÙNG TRONG IN LỤA.HÀNG MỚI 100%.100% POLYESTER.KHÔNG ĐƯỢC TẨM, TRÁNG, PHỦ BẰNG CÁC VẬT LIỆU KHÁC. NHÀ SX SAATI SPA. @
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
an pha co.ltd.
出口港
milano it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
430.307
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
LỤA IN KỸ THUẬT SAATI 68/173 .55PW (SIZE 160-168CM).HÀNG DÙNG TRONG IN LỤA.HÀNG MỚI 100%.100% POLYESTER.KHÔNG ĐƯỢC TẨM, TRÁNG, PHỦ BẰNG CÁC VẬT LIỆU KHÁC. NHÀ SX SAATI SPA. @
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
供应商
alchem aisa
采购商
an pha co.ltd.
出口港
milano it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
573.743
HS编码
37079090
产品标签
photography chemicals
产品描述
CHẤT BẮT SÁNG DIAZO A (1 HỦ 2.7 G).HÀNG DÙNG TRONG IN LỤA.HÀNG MỚI 100%.HÀNG DO CTY SAATI SPA SẢN XUẤT( LOTTO/BATCH 7000092845,7000094552) @