以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计3622笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20247862063530
2025173437570
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
307175869950
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.6517
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Giấy bìa phế liệu (Phế liệu dạng vụn, loại từ quá trình sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
307175869950
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.88954
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Đồng phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn, loại thải từ quá trình hoạt động, sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
307174102600
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9924.83
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá để hàng (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt). Hàng là phương tiện quay vòng đã qua sử dụng, thuộc đối tượng MK theo CV: 5237/...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170139640
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22388.57
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá để hàng (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt). Hàng là phương tiện quay vòng đã qua sử dụng, thuộc đối tượng MK theo CV: 5237/...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
307163228540
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4847.01
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá để hàng (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt), (hàng tạm xuất trong vòng 730 ngày). Hàng đã qua sử dụng.#&PH ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307154213240
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1737.18
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
AW3635G#&Vỏ hộp số RNHM-60 (L,R) bằng gang#&VN
交易日期
2025/02/20
提单编号
307153280250
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
433.56
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Pallet sắt (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt)), Hàng là phương tiện quay vòng đã qua sử dụng, thuộc đối tượng MK theo CV: 5237/...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307153456060
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Pallet sắt dùng để đóng hàng bánh răng côn xoắn ICE2T, kích thước 100x80x50cm, 1 chiếc/bộ,Hàng là phương tiện quay vòng đã qua sử dụn...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307153280250
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18695.61
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá để hàng (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt). Hàng là phương tiện quay vòng đã qua sử dụng, thuộc đối tượng MK theo CV: 5237/...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
307146536230
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650.34
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Pallet sắt (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt)), Hàng là phương tiện quay vòng đã qua sử dụng, thuộc đối tượng MK theo CV: 5237/...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
307146536230
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10848.07
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá để hàng (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt). Hàng là phương tiện quay vòng đã qua sử dụng, thuộc đối tượng MK theo CV: 5237/...
展开
交易日期
2025/02/17
提单编号
307143744260
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6231.87
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá để hàng (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt), (hàng tạm xuất trong vòng 730 ngày). Hàng đã qua sử dụng.#&PH ...
展开
交易日期
2025/02/14
提单编号
307138650950
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.7629
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Giấy bìa phế liệu (Phế liệu dạng vụn, loại từ quá trình sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
307135146860
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1264.64
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ACT263G#&Vỏ hộp số 1500#,1501# F bằng gang#&VN
交易日期
2025/02/13
提单编号
307134227760
供应商
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam
采购商
sumitomo nacco forklift co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16156.7
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá để hàng (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt). Hàng là phương tiện quay vòng đã qua sử dụng, thuộc đối tượng MK theo CV: 5237/...
展开
công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam共有3622笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam的3622笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sumitomo nacco forklift việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。