以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-03-01共计127笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是buana tek corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/03/01
提单编号
syulae042371
供应商
buana tek corp.
采购商
victory technology company limited
出口港
montreal qu
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
35834.289
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH BỘ NGHIÊN CỨU ĐÀO TẠO ROBOT KINOVA. MODEL: GEN3 LITE. HÃNG SẢN XUẤT KINOVA, HÀNG MỚI 100% DÙNG CHO GIÁO DỤC
交易日期
2021/01/01
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty tnhh hoang quoc
出口港
shanghai cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33830
HS编码
84563000
产品标签
cutterbar,grinder
产品描述
MÁY CẮT DÂY BẰNG P/PHÁP PHÓNG ĐIỆN EDM (Đ/KHIỂN SỐ), H/ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, CS 3KVA, 3N-380V/50HZ, MODEL: DK7732C, HSX SUZHOU BAOMA NUMERICAL CONTROL EQUIPMENT CO.,LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/26
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật và công nghệ việt nam
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
958.4
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
(DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM) MẪU CHUẨN DÙNG CHẠY MÁY QUANG PHỔ: NEXION INSTALLATION SOLUTION KIT (N8140504), 1 SET 9 LỌ GỒM: 2 LỌ 500ML, 2 LỌ 250ML, 5 LỌ 100ML, HÃNG SX: PERKIN ELMER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty tnhh hoang quoc
出口港
other gb
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3705
HS编码
84615020
产品标签
cuttingbar
产品描述
MÁY CẮT THÉP TẤM DÙNG TAY, MODEL: BSS 1020 E, CẮT ĐẾN 1,5MM. HÀNG DÙNG CHO GIÁO DỤC. HÃNG SẢN XUẤT: METALLKRAFT/TRUNG QUỐC, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật và công nghệ việt nam
出口港
graz at
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75000
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
(DÙNG TRONG GIẢNG DẠY THÍ NGHIỆM) THIẾT BỊ PHÁ MẪU BẰNG VI SÓNG, MÃ HIỆU: MULTIWAVE 5000, SX: ANTON PAAR, MỚI 100%, GỒM: MÁY CHÍNH, BỘ LÀM MÁT, PHẦN MỀM, BỘ PHÁ MẪU 8 VỊ TRÍ, CẢM BIẾN KSOAT NHIỆT ĐỘ @
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ tân toàn thắng
出口港
qingdao cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80000
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
MÁY PHAY CNC, MODEL: VMC1, CÔNG SUẤT TRỤC CHÍNH 5.5KW, 380 V/3PHA/50 HZ, HỆ ĐIỀU KHIỂN FANUC OI MF-NHÃN HIỆU BORUI, HÀNG DÙNG TRONG GIÁO DỤC. HÃNG SX: TENGZHOU BORUI CNC MACHINE TOOL, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ tân toàn thắng
出口港
qingdao cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60000
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN BÀN NGHIÊNG CNC, MODEL:LX500, CS TRỤC CHÍNH 5.5KW,380 V/3PHA/50 HZ CHIỀU DÀI TIỆN TỐI ĐA 500MM, ĐIỀU KHIỂN SỐ, HÀNG DÙNG TRG GIÁO DỤC.HIỆU BORUI, HSX:TENGZHOU BORUI CNC MACHINE TOOL, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty tnhh hoang quoc
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8750
HS编码
84622920
产品标签
sensor,grinding miller
产品描述
MÁY GẬP TÔN HOẠT ĐỘNG BẰNG TAY, MODEL V-612, KÍCH THƯỚC GẬP LỚN NHẤT 1855MM.. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX FINTEK. (HÀNG DÙNG TRONG GIÁO DỤC DẠY NGHỀ). @
交易日期
2020/10/07
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty tnhh hoang quoc
出口港
taichung tw
进口港
cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
MÁY CƯA VÒNG MODEL: FM-916M, CÔNG SUẤT: 2HP-3PHA (1,5KW), TỐC ĐỘ: 15, 38, 61, 84 MPM, KÍCH THƯỚC LƯỠI CƯA: 27X0,9X3265MM, HÀNG DÙNG TRONG GIÁO DỤC, HÃNG FULL MARK/ ĐÀI LOAN, MỚI 100%. @
交易日期
2020/03/14
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty tnhh hoang quoc
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12500
HS编码
84629960
产品标签
compressor
产品描述
MÁY GẬP TÔN BẰNG TAY. KÍCH THƯỚC GẤP LỚN NHẤT: 1232MM. MODEL: NS-4816 HÃNG SẢN XUẤT: FINTEK ĐÀI LOAN. @
交易日期
2020/01/21
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty tnhh hoang quoc
出口港
heathrow apt london gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
85235921
产品标签
usb
产品描述
ĐĨA CD (CHỨA PHẦN MỀM MÔ PHỎNG, ĐIỀU KHIỂN ROBOT- CIROS STUDIO VÀ PHẦN MỀM LẬP TRÌNH ROBOT NGOẠI TUYẾN- CIROS EDUCATION,TRỊ GIÁ 66.160 USD.MODEL: CIROS EDUCATION & CIROS STUDIO.HSX: FESTO,MỚI 100% @
交易日期
2020/01/21
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty tnhh hoang quoc
出口港
heathrow apt london gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
85235921
产品标签
usb
产品描述
ĐĨA CD (CHỨA PHẦN MỀM THU THẬP VÀ XỬ LÝ DỮ LIỆU ĐO ĐA KÊNH (16 KÊNH), GIÁ TRỊ 30.000 USD, MODEL: DEWESOFT X3 SP2 RELEASED, HSX: DEWESOFT, MỚI 100% @
交易日期
2020/01/21
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty tnhh hoang quoc
出口港
heathrow apt london gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
85235921
产品标签
usb
产品描述
ĐĨA CD (CHỨA PHẦN MỀM THIẾT LẬP CẤU HÌNH VÀ TẠO CÁC CHƯƠNG TRÌNH CHO CÁC HỆ THỐNG THIẾT BỊ ĐO CỦA GANTNER, GIÁ TRỊ: 20.000 USD. MODEL: TEST.CON & TEST COMMANDER- HSX: GANTNER-ĐỨC),MỚI 100% @
交易日期
2020/01/04
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty co phan thiet bi va khoa hoc ky thuat dai nam
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53528
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN CNC 2 TRỤC, MODEL: CRL-1430, TỐC ĐỘ TRỤC CHÍNH:: 25-300RPM/ HÀNH TRÌNH TRỤC X/Z: 205/615MM. ĐỘNG CƠ TRỤC CHÍNH: 5,5KW. HỆ ĐIỀU HÀNH: FANUC OI-TF. ĐIỆN ÁP: 380V/3PHA, NSX: SHUN CHUAN, MỚI 100% @
交易日期
2020/01/04
提单编号
——
供应商
buana tek corp.
采购商
cong ty tnhh hoang quoc
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25859.69
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
BỘ GHI DỮ LIỆU THÔNG MINH CỦA THIẾT BỊ ĐO THU ĐƯỢC TỪ CAMERA. HÀNG MỚI 100%, HÃNG GANTNER- XUẤT XỨ ÁO (CHI TIẾT THEO LIST ĐÍNH KÈM) @
buana tek corp.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-03-01,buana tek corp.共有127笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从buana tek corp.的127笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出buana tek corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。