产品描述
GRANULAR POLYESTER RESIN, PRIMARY FORM (FR331W803 90A) CTE90K01, 100% NEW PRODUCT.
交易日期
2023/03/22
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
công ty tnhh ksd vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
52.5
金额
75
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA TPE (THERMOPLASTIC ELASTOMER ) DẠNG NGUYÊN SINH, THÀNH PHẦN CHÍNH COPOLYME STYREN, MỚI 100 @
交易日期
2023/03/22
提单编号
7760566693
供应商
hangzhou jls
采购商
công ty tnhh ksd vina
出口港
china
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
75
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
-#&TPE (THERMOPLASTIC ELASTOMER) RESIN IN PRIMARY FORM, MAIN INGREDIENT IS COPOLYMER STYRENE, 100% NEW
交易日期
2023/03/06
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
rftech thai nguyen co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
60.5
金额
150
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA POLYSTYRENE ,DẠNG NGUYÊN SINH (NOV-PVC),LOẠI JLS-FR331W816A(08),NGUYÊN LIỆU SX DÂY CÁP SẠC PIN ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG,NSX:HANGZHOU JLS FLAME,25KG/TÚI,1 TÚI/HỘP,HÀNG MẪU,MỚI 100% @
交易日期
2023/03/06
提单编号
1740426446
供应商
hangzhou jls
采购商
rftech thai nguyen co.ltd.
出口港
hangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
150
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
POLYSTYRENE PLASTIC BEADS, IN PRIMARY FORM (NOV-PVC), TYPE JLS-FR331W816A(08), RAW MATERIALS FOR MANUFACTURING MOBILE PHONE BATTERY CHARGER CABLES,NSX:HANGZHOU JLS FLAME,25KG/BAG,1BAG/BOX,SAMPLE GOODS 100% NEW
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
rftech thai nguyen co.ltd.
出口港
hangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYSTYRENE(NON-PVC)DÙNG SẢN XUẤT DÂY CÁP SẠC PIN ĐIỆN THOẠI,LOẠI:JLS-FR333W816A(08),25KG/KIỆN,NSX:HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL.CO.LTD,HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
rftech thai nguyen co.ltd.
出口港
hangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
39031990
产品标签
polystyrene
产品描述
HẠT NHỰA POLYSTYRENE DẠNG NGUYÊN SINH LOẠI JLS-FR33 WZA 03, NHÀ SX HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
rftech thai nguyen co.ltd.
出口港
hangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA POLYSTYRENE,DẠNG NGUYÊN SINH (NON-PVC),LOẠI JLS-FR333WZA(03),NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT DÂY CÁP SẠC PIN ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG,15KG/KIỆN,MỚI 100% @
交易日期
2021/06/02
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
rftech thai nguyen co.ltd.
出口港
hangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.5
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
HẠT NHỰA POLYSTYRENE DẠNG NGUYÊN SINH (NON-PVC), LOẠI JLS-FR332WZA(04),NGUYÊN LIỆU S.XUẤT DÂY CÁP SẠC PIN ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG,NSX:HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL CO.,LTD.MỚI 100% @
交易日期
2020/06/21
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
cong ty co phan cong nghe va he thong toan cau
出口港
hangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
28353990
产品标签
polyphosphates
产品描述
BỘT AMONI POLYPHOSPHATE. MÃ: JLS-APP DO. NHÀ SẢN XUẤT: HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL CO., LTD. DÙNG LÀM MẪU PHỤ GIA TRONG SẢN XUẤT SƠN. MỚI 100% @
交易日期
2020/05/05
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
công ty tnhh rftech thái nguyên
出口港
hangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
HẠT NHỰA POLYPROPYLENE,DẠNG NGUYÊN SINH,TÊN SẢN PHẨM JLS-FR331WZA(10), NHÀ SX HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL CO., LTD.MỚI 100% @
交易日期
2020/02/27
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
cong ty co phan hanotech viet nam
出口港
hangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
28353990
产品标签
polyphosphates
产品描述
AMMONIUM POLYPHOSPHATE LOẠI JLS-APP DO, NSX: JLS FLAME RETARDANTS CHEMICALS, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SƠN LÀM TĂNG KHẢ NĂNG CHỊU NHIỆT CHO SƠN, HÀNG MẪU, MỚI 100%. @
产品描述
РЕКЛАМНЫЙ ОБРАЗЕЦ ПОЛИФОСФАТА АММОНИЯ JLS-APP В ВИДЕ ПОРОШКА ДЛЯ ВНУТРЕННИХ НУЖД КОМПАНИИ, *НЕ ДЛЯ ПРОДАЖИ. CAS # 68333-79-9. В ПРОМЫШЛЕННОСТИ ПРИМЕНЯЕТСЯ КАК АНТИПИРЕН И ОГНЕЗАЩИТНОЕ ПОКРЫТИЕ. AMMONIUM POLYPHOSPHATE JLS-APP DO (ПОЛИФОСФАТ АММОНИЯ
交易日期
2019/07/24
提单编号
——
供应商
hangzhou jls
采购商
công ty cổ phần kemic
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
28353990
产品标签
polyphosphates
产品描述
PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH SẢN XUẤT SƠN, TÊN SẢN PHẨM : AMMONIUM POLYPHOSPHATE, NHÀ SẢN XUẤT JLS, LÀM MẪU THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @