供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
688
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH, HIỆU: RADIFLOW, MODEL: RF-3180. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
1092
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH, HIỆU: RADIFLOW, MODEL: RF-1031. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
ооо симанитрон
出口港
——
进口港
тель авив
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.05
金额
15.47
HS编码
3919900000
产品标签
——
产品描述
ЯРЛЫКИ И ЭТИКЕТКИ ИЗ ПЛАСТИКА ПРЯМОУГОЛЬНОЙ ФОРМЫ С КЛЕЕВЫМ АКРИЛОВЫМ СЛОЕМ
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
ооо симанитрон
出口港
——
进口港
тель авив
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2.7
金额
2753.73
HS编码
8517620003
产品标签
——
产品描述
ПРОМЫШЛЕННЫЕ КОММУТАТОРЫ ДЛЯ УПРАВЛЕНИЯ В СЕТЯХ ETHERNET, НЕ ЛОМ ЭЛЕКТРООБОРУДОВАНИЯ, НЕ ПРЕДНАЗНАЧЕНЫ ДЛЯ НЕГЛАСНОГО ПОЛУЧЕНИЯ ИНФОРМАЦИИ, КОМПЛЕКТУЮЩИЕ ДЛЯ СЕРВЕРОВ И СЕРВЕРНОГО ОБОРУДОВАНИЯ, ГРАЖДАНСКОГО ПРИМЕНЕНИЯ.ПОСТАВЛЯЮТСЯ С КОНСОЛЬНЫМ
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39000
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH: RADIFLOW 1031. P/N: RF-1031-48-XT/RS11/ETS/CELEU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/09
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH RADIFLOW CÓ TÍCH HỢP THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM/W-CDMA FDD/E-UTRA FDD, MÃ RF-3180-24-XT, MỚI 100% @
交易日期
2021/02/03
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15600
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH: RADIFLOW 1031. P/N: RF-1031-48-XT/RS11/ETS/CELEU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/03
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
ĂNG-TEN: LTE ANTENNA WITH 2 METERS CABLE. P/N: RF-ANT4G-2M. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/24
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
other il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH RADIFLOW. MODEL: 1031. HÀNG MỚI 100%, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 04/2020/GPXNK-BCY @
交易日期
2020/06/24
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
other il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
688
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH RADIFLOW. MODEL: 3180. HÀNG MỚI 100%, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 04/2020/GPXNK-BCY @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
722
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG, NSX: RADIFLOW, MODEL: 3180. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/17
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
CÁP MẠNG: 2 METERS DB-9 TO RJ-45 SERIAL CABLE CROSSED. P/N: RF-CBL-DB9-RJ/X. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85234919
产品标签
cd
产品描述
ĐĨA CD CHỨA KEY PHẦN MỀM CÀI ĐẶT MÁY CHỦ. P/N: RFISID. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/30
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
công ty cổ phần giải pháp điện tử việt hồng quang
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85234919
产品标签
cd
产品描述
ĐĨA CHỨA PHẦN MỀM CÀI ĐẶT CHO MÁY TÍNH CHỦ @
交易日期
2018/11/01
提单编号
——
供应商
radiflow ltd
采购商
ооо симанитрон
出口港
——
进口港
тель авив
供应区
Other
采购区
Russia
重量
5.5
金额
6392.58
HS编码
8517620003
产品标签
——
产品描述
УСТРОЙСТВА ВЫЧИСЛИТЕЛЬНЫХ МАШИН; КОММУТАТОРЫ ДЛЯ ТЕЛЕФОННОЙ ИЛИ ТЕЛЕГРАФНОЙ ПРОВОДНОЙ СВЯЗИ; АППАРАТУРА ДЛЯ СИСТЕМ ПРОВОДНОЙ СВЯЗИ НА НЕСУЩЕЙ ЧАСТОТЕ ИЛИ ДЛЯ ЦИФРОВЫХ ПРОВОДНЫХ СИСТЕМ СВЯЗИ: ПРОЧИЕ