供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11205.386
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - NGUYÊN KEM (HÀM LƯỢNG BÉO 3,1-3,8G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 THÙNG = 12 HỘPX1 LÍT, HSD T03/2023 @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8745.667
HS编码
04011010
产品标签
nestle,creamery
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - TÁCH BÉO (HÀM LƯỢNG BÉO 0,1-0,2G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT SKIM MILK), 1 THÙNG = 12 HỘPX1 LÍT, HẠN SỬ DỤNG T03/2023 @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20386.064
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - NGUYÊN KEM (HÀM LƯỢNG BÉO 3,1-3,8G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 THÙNG = 12 HỘPX1 LÍT, HSD T2/2023 @
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
melbourne vi au
进口港
cang icd phuoclong vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3930other
金额
108000
HS编码
21069091
产品标签
seasoned laver
产品描述
DRIPHORM HIDHA 50 (BỘT DHA) - CHẾ PHẨM THỰC PHẨM GỒM: CHẤT BÉO, DHA, GLUCOSE, VITAMIN C, E, PROTEIN...DÙNG ĐỂ BỔ SUNG, SẢN XUẤT SỮA & THỰC PHẨM CHO NGƯỜI. (10KG/BAO) NSX:10/03/22, HSD:10/03/2024 @
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
melbourne vi au
进口港
cang icd phuoclong vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
25357.2other
金额
19600.619
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - NGUYÊN KEM (HÀM LƯỢNG BÉO 3,1-3,8G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 THÙNG 12 HỘPX1 LÍT, HSD T11/2022
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
melbourne vi au
进口港
cang icd phuoclong vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
25357.2other
金额
216.638
HS编码
04011010
产品标签
nestle,creamery
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - TÁCH BÉO (HÀM LƯỢNG BÉO 0,1-0,2G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT SKIM MILK), 1 THÙNG 12 HỘPX1 LÍT, HẠN SỬ DỤNG T11/2022
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
melbourne vi au
进口港
cang icd phuoclong vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
25344other
金额
9408
HS编码
04011010
产品标签
nestle,creamery
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - TÁCH BÉO (HÀM LƯỢNG BÉO 0,1-0,2G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT SKIM MILK), 1 THÙNG 12 HỘPX1 LÍT, HẠN SỬ DỤNG T11/2022 @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
melbourne vi au
进口港
cang icd phuoclong vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
25344other
金额
13171.2
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - NGUYÊN KEM (HÀM LƯỢNG BÉO 3,1-3,8G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 THÙNG 12 HỘPX1 LÍT, HSD T11/2022 @
交易日期
2022/02/16
提单编号
211221ael1204486
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
melbourne vi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
25264.8other
金额
22508.64
HS编码
产品标签
——
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - NGUYÊN KEM (HÀM LƯỢNG BÉO 3,1-3,8G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 THÙNG = 12 HỘPX1 LÍT, HSD T08/2022
交易日期
2022/02/11
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
brisbane ql
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1174other
金额
21522.202
HS编码
产品标签
——
产品描述
NUMEAL FMR VANILLA - SỮA BỘT NUMEAL HƯƠNG VANI - LÀM TỪ BỘT SỮA TÁCH BÉO, HÀM LƯỢNG BÉO <1,5% - ĐÓNG GÓI: 60G/GÓI (SX: T10/2021, HSD: T04/2024)
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
melbourne vi au
进口港
cang icd phuoclong vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
3930other
金额
108000
HS编码
21069091
产品标签
seasoned laver
产品描述
DRIPHORM HIDHA 50 (BỘT DHA) - CHẾ PHẨM THỰC PHẨM GỒM: CHẤT BÉO, DHA, GLUCOSE, VITAMIN C, E, PROTEIN...DÙNG ĐỂ BỔ SUNG, SẢN XUẤT SỮA & THỰC PHẨM CHO NGƯỜI. (10KG/BAO) NSX:28/10/21, HSD:28/10/2023 @
交易日期
2021/12/02
提单编号
041121ael1165958
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa co.ltd.
出口港
melbourne vi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
24871.2other
金额
22673.28
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - NGUYÊN KEM (HÀM LƯỢNG BÉO 3,1-3,8G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 THÙNG = 12 HỘPX1 LÍT, HSD T06/2022
交易日期
2021/12/02
提单编号
041121ael1165958
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa co.ltd.
出口港
melbourne vi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
24871.2other
金额
22673.28
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - NGUYÊN KEM (HÀM LƯỢNG BÉO 3,1-3,8G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 THÙNG = 12 HỘPX1 LÍT, HSD T06/2022
交易日期
2021/10/15
提单编号
300821ael1115644
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa co.ltd.
出口港
melbourne vi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
24755.1other
金额
22567.44
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG 100% - NGUYÊN KEM (HÀM LƯỢNG BÉO 3,1-3,8G/100ML), NGUYÊN CHẤT, KHÔNG ĐƯỜNG/CHẤT NGỌT KHÁC (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 THÙNG = 12 HỘPX1 LÍT, HSD T04/2022
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
red rose
采购商
phuong minh khoa joint stock company
出口港
melbourne vi au
进口港
cang icd phuoclong vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108000
HS编码
21069091
产品标签
seasoned laver
产品描述
DRIPHORM HIDHA 50 (BỘT DHA)- CHẾ PHẨM THỰC PHẨM GỒM: CHẤT BÉO, DHA, GLUCOSE, VITAMIN C, E, PROTEIN...DÙNG ĐỂ BỔ SUNG, SẢN XUẤT SỮA & THỰC PHẨM CHO NGƯỜI. (10KG/BAO) NSX:18/06/21, HSD:18/06/2023 @
red rose是一家厄瓜多尔供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于厄瓜多尔原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-09-12,red rose共有45笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。