产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC(2.5 X 32)MM, ĐƯỢC DÙNG ĐỂ LÀM DAO CHO MÁY CẮT (CHẶT) CÁC LOẠI VẬT LIỆU NHƯ VẢI, GIẤY, NHỰA, DA, HIỆU LINGYING, MỚI 100%. @
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other cn
进口港
cua khau mong cai quang ninh vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3240
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC(2 X 32)MM, ĐƯỢC DÙNG ĐỂ LÀM DAO CHO MÁY CẮT (CHẶT) CÁC LOẠI VẬT LIỆU NHƯ VẢI, GIẤY, NHỰA, DA, HIỆU HAI SHARK, MỚI 100%. @
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other cn
进口港
cua khau mong cai quang ninh vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20250
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC(2 X 32)MM, ĐƯỢC DÙNG ĐỂ LÀM DAO CHO MÁY CẮT (CHẶT) CÁC LOẠI VẬT LIỆU NHƯ VẢI, GIẤY, NHỰA, DA, HIỆU LINGYING, MỚI 100%. @
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other cn
进口港
cua khau mong cai quang ninh vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60000
HS编码
84639010
产品标签
printer,gimlet
产品描述
MÁY KHẮC CNC TỐC ĐỘ CAO, DÙNG ĐỂ KHẮC TRÊN BỀ MẶT KIM LOẠI. HIỆU: JIA TIE. MODEL: JTGK-600IPLUS2. CÔNG SUẤT 11.5KW NGUỒN ĐIỆN:380V, ĐẶT CỐ ĐỊNH. MỚI 100%. @
交易日期
2021/04/22
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other cn
进口港
cua khau mong cai quang ninh vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36450
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC(2 X 32)MM, ĐƯỢC DÙNG ĐỂ LÀM DAO CHO MÁY CẮT (CHẶT) CÁC LOẠI VẬT LIỆU NHƯ VẢI, GIẤY, NHỰA, DA, HIỆU LINGYING, MỚI 100%. @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other cn
进口港
cua khau mong cai quang ninh vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36450
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, KÍCH THƯỚC(2 X 32)MM, ĐƯỢC DÙNG ĐỂ LÀM DAO CHO MÁY CẮT (CHẶT) CÁC LOẠI VẬT LIỆU NHƯ VẢI, GIẤY, NHỰA, DA, HIỆU LINGYING, MỚI 100%. @
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4620
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC TẠO VÁT VÀ MÀI SẮC MỘT CẠNH, DẠNG CUỘN: KÍCH THƯỚC (DÀY 2MM* RỘNG32MM*DÀI 90M) DÙNG LÀM DAO CHẶT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP ĐỂ CẮT VẬT LIỆU NGÀNH DA GIẦY @
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23520
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP DẠNG CUỘN CHƯA TRÁNG, PHỦ, MẠ: KÍCH THƯỚC (DÀY 2MM* RỘNG32MM*DÀI 90M) DÙNG LÀM DAO CHẶT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP ĐỂ CẮT VẬT LIỆU NGÀNH DA GIẦY,HIỆU LINGYING, MÀU ĐEN, MỚI 100% @
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4620
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP DẠNG CUỘN CHƯA TRÁNG, PHỦ: KÍCH THƯỚC (DÀY 2MM* RỘNG32MM*DÀI 90M) DÙNG LÀM DAO CHẶT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP ĐỂ CẮT VẬT LIỆU NGÀNH DA GIẦY,HIỆU CHỮ HAI SHARK MÀU XANH,MỚI 100% @
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3570
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC TẠO VÁT VÀ MÀI SẮC MỘT CẠNH, DẠNG CUỘN: KÍCH THƯỚC (DÀY 2.5MM* RỘNG32MM*DÀI 80M) DÙNG LÀM DAO CHẶT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP ĐỂ CẮT VẬT LIỆU NGÀNH DA GIẦY @
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4620
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP DẠNG CUỘN: KÍCH THƯỚC (DÀY 2MM* RỘNG32MM*DÀI 90M) DÙNG LÀM DAO CHẶT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP ĐỂ CẮT VẬT LIỆU NGÀNH DA GIẦY,HIỆU CHỮ HAI SHARK MÀU XANH,MỚI 100% @
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3570
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP DẠNG CUỘN CHƯA TRÁNG, PHỦ: KÍCH THƯỚC (DÀY 2.5MM* RỘNG32MM*DÀI 80M) DÙNG LÀM DAO CHẶT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP ĐỂ CẮT VẬT LIỆU NGÀNH DA GIẦY,HIỆU CHỮ LINGYING MÀU ĐEN,MỚI 100% @
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23520
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP DẠNG CUỘN: KÍCH THƯỚC (DÀY 2MM* RỘNG32MM*DÀI 90M) DÙNG LÀM DAO CHẶT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP ĐỂ CẮT VẬT LIỆU NGÀNH DA GIẦY,HIỆU LINGYING, MÀU ĐEN, MỚI 100% @
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3570
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP DẠNG CUỘN: KÍCH THƯỚC (DÀY 2.5MM* RỘNG32MM*DÀI 80M) DÙNG LÀM DAO CHẶT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP ĐỂ CẮT VẬT LIỆU NGÀNH DA GIẦY,HIỆU CHỮ LINGYING MÀU ĐEN,MỚI 100% @
交易日期
2020/09/24
提单编号
——
供应商
dahching
采购商
công ty tnhh khuôn mẫu đại khánh
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23520
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, ĐƯỢC TẠO VÁT VÀ MÀI SẮC MỘT CẠNH, DẠNG CUỘN: KÍCH THƯỚC (DÀY 2MM* RỘNG32MM*DÀI 90M) DÙNG LÀM DAO CHẶT CHO MÁY CÔNG NGHIỆP ĐỂ CẮT VẬT LIỆU NGÀNH DA GIẦY @