产品描述
20 PCS EDUCATIONAL TEXTBOOK - TITLE WASHINGTON MANUAL OF ONCOLOGY - AUTHOR RAMASWAMY GOVINDAN, DANIEL MORGENSZTERN, ARMIN GHOBADI
交易日期
2022/02/08
提单编号
4037346843
供应商
globegistics
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
farmingdal ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
23.9
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
CÁP SẠC 3 IN 1,ĐÃ CÓ ĐẦU NỐI, CHUYỂN ĐỔI ĐẦU USB RA CÁC CHUẨN KHÁC DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI. MODEL: ED6569, NHÃN HIỆU TOMAX, ĐIỆN ÁP 5V / 2A,HÀNG DÙNG CÁ NHÂN,MỚI 100%
交易日期
2022/02/08
提单编号
4037346843
供应商
globegistics
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
farmingdal ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
48.75
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
CỐC NƯỚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ,DUNG TÍCH: 14 OZ, NHÃN HIÊU YETI, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,MỚI 100%
交易日期
2022/02/08
提单编号
4037350000
供应商
globegistics
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
farmingdal ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1.5
HS编码
62139099
产品标签
handbag
产品描述
KHĂN LAU MÁY TÍNH, LÀM BẰNG VẢI. NHÃN HIỆU TEKWELD ,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2022/02/08
提单编号
4037346843
供应商
globegistics
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
farmingdal ny
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
22.67
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
LOA BLUETOOTH. NHÃN HIỆU LEEDS, MODEL: LEEDS - JABBA BLUETOOTH SPEAKER , HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,MỚI 100%