产品描述
DÂY CÁP MẠNG CAT6A PRS 28AWG, TRUYỀN TÍN HIỆU MẠNG, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, BỌC NHỰA, MÀU ĐỎ, DÀI 0.15M, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: K33946-0015-RD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI DÂY CÁP MẠNG RJ45, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: ONE-RJ45TOOL1, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP MẠNG CAT6 PRO 28AWG, TRUYỀN TÍN HIỆU MẠNG, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, BỌC NHỰA, MÀU XANH, DÀI 2.5M, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: K23045-0250-BL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.8
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
HẠT MẠNG CAT6 J45, MÀU TRẮNG, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: T2R45J-C6XU-WH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.8
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
HẠT MẠNG CAT6 J45, MÀU ĐEN, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: T2R45J-C6XU-BK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.5
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI DÂY CÁP MẠNG CAT6 J45, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: P1R45S-C6XU-CL, HÀNG MỚI 100% (100 CHIẾC/1 HỘP) @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP MẠNG CAT6 PRO 28AWG, TRUYỀN TÍN HIỆU MẠNG, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, BỌC NHỰA, MÀU XÁM, DÀI 1.5M, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: K23045-0150-GY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM HẠT MẠNG CAT6 PRS, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
DÂY CÁP HDMI ONE, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, BỌC NHỰA, DÀI 10M, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: K16045-1000-CH, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 0.4MM, ĐƯỜNG KÍNH DÂY 8MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP MẠNG CAT6A PRS 28AWG, TRUYỀN TÍN HIỆU MẠNG, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, BỌC NHỰA, MÀU XANH, DÀI 0.25M, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: K33946-0025-GN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP MẠNG CAT6A PRS 28AWG, TRUYỀN TÍN HIỆU MẠNG, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, BỌC NHỰA, MÀU TRẮNG, DÀI 7.5M, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: K33946-0750-WH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.8
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP MẠNG CAT6, TRUYỀN TÍN HIỆU MẠNG, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, BỌC NHỰA, MÀU XANH BIỂN, XANH LÁ, TRẮNG, DÀI 3M, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM HẠT MẠNG CAT6 PRO, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
kordz co
采购商
viet nam btn equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.8
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI DÂY CÁP MẠNG CAT6A J45, HÃNG SẢN XUẤT: KORDZ, PN: T3R45M-C6AS-ME, HÀNG MỚI 100% @