供应商
cubus as
采购商
minh lam construction corporation
出口港
other ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.273
HS编码
85235130
产品标签
memory card,hard disk
产品描述
HARDLOCK - USB KHÓA CỨNG DÙNG ĐỂ TẢI PHẦN MỀM TÍNH TOÁN THIẾT KẾ KẾT CẤU HẠNG MỤC DỰ ỨNG LỰC.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/26
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
international construction and investment consultancy company limited
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1789.113
HS编码
85235921
产品标签
usb
产品描述
PHẦN MỀM ỨNG DỤNG HỖ TRỢ THIẾT KẾ KẾT CẤU XÂY DỰNG CEDRUS-8 CÀI ĐẶT TRÊN MÁY TÍNH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/26
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
international construction and investment consultancy company limited
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.144
HS编码
85235921
产品标签
usb
产品描述
THIẾT BỊ USB DÙNG ĐỂ CHẠY CHƯƠNG TRÌNH PHẦN MỀM HỖ TRỢ THIẾT KẾ KẾT CẤU XÂY DỰNG CEDRUS-8, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
công ty tnhh infras việt nam
出口港
zurich ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.751
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
USB CHỨA PASSWORD PHẦN MỀM THIẾT KẾ CEDRUS-8 CỦA HÃNG CUBUS. CÀI ĐẶT MÁY TÍNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG. BAO GỒM (1/4 BASE MODULE &1/4 PT MODULE). MỚI 100% @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
công ty tnhh infras việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
151.751
HS编码
85238099
产品标签
media for recording voice
产品描述
USB CONTAINS PASSWORD OF CUBUS CEDRUS-8 DESIGN SOFTWARE. INSTALL COMPUTER USED IN CONSTRUCTION. INCLUDES (1/4 BASE MODULE & 1/4 PT MODULE). 100% NEW
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật việt thanh
出口港
other ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1961.09
HS编码
85235130
产品标签
memory card,hard disk
产品描述
CHƯƠNG TRÌNH PHẦN MỀM CUBUS- CEDRUS- 8, DÙNG TRONG QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật việt thanh
出口港
other ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.937
HS编码
85235199
产品标签
usb,glass
产品描述
PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CHƯƠNG TRÌNH PHẦN MỀM CUBUS- CEDRUS- 8, DÙNG TRONG QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
cong ty co phan tu van thiet ke xay dung nhan viet
出口港
other ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.561
HS编码
85235940
产品标签
automation studio
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM THIẾT KẾ XÂY DỰNG CEDRUS-8, TYPE L, OPTION: BASE MODULE VÀ PT. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
cong ty co phan tu van thiet ke xay dung nhan viet
出口港
other ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1377.674
HS编码
85235940
产品标签
automation studio
产品描述
PHẦN MỀM THIẾT KẾ XÂY DỰNG CEDRUS-8, TYPE L, OPTION: BASE MODULE VÀ PT. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/01/11
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật nam công
出口港
other ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.592
HS编码
85234919
产品标签
cd
产品描述
CD @
交易日期
2020/01/11
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật nam công
出口港
other ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106.254
HS编码
85235130
产品标签
memory card,hard disk
产品描述
KEY PHẦN MỀM VI TÍNH DẠNG USB @
交易日期
2019/10/12
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
công ty tnhh infras việt nam
出口港
zurich ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4860.755
HS编码
85235921
产品标签
usb
产品描述
PHẦN MỀM THIẾT KẾ CUBUS CÀI ĐẶT MÁY TÍNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG @
交易日期
2019/10/12
提单编号
——
供应商
cubus as
采购商
công ty tnhh infras việt nam
出口港
zurich ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.615
HS编码
85235921
产品标签
usb
产品描述
USB CHỨA PASSWORD PHẦN MỀM THIẾT KẾ CUBUS CÀI ĐẶT MÁY TÍNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG, HÀNG MỚI 100% @