供应商
tk ship supply
采购商
cong ty tnhh giao nhan hang hoa xnk cu chi
出口港
singapore sg
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2321.557
HS编码
84819029
产品标签
valve part
产品描述
ĐẦU DÒ DẪN HƯỚNG VỊ TRÍ CHO HỆ THỐNG VAN XẢ AN TOÀN TRÊN TÀU BIỂN GẮN KÈM 1.5M DÂY CÁP DẪN ĐIỆN, TT-3005M WITH 1.5M CABLE,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/21
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
cong ty tnhh giao nhan hang hoa xnk cu chi
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2321.557
HS编码
84819029
产品标签
valve part
产品描述
PROBE POSITION GUIDE FOR SAFETY VALVE SYSTEM ON A SHIP ATTACHED 1.5M CONDUCTIVE CABLE, TT-3005M WITH 1.5M CABLE, 100% BRAND NEW
交易日期
2020/06/24
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
head office of modec management services pte. ltd., vietnam operations
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2123.534
HS编码
84212950
产品标签
filter
产品描述
LỌC TÁCH DẦU, P/N 1631050290, PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRÊN TÀU CHỨA DẨU CHO NGÀNH DẦU KHÍ @
交易日期
2020/06/24
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
head office of modec management services pte. ltd., vietnam operations
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
337.583
HS编码
84212950
产品标签
filter
产品描述
LỌC DẦU, P/N 1631011891, PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRÊN TÀU CHỨA DẨU CHO NGÀNH DẦU KHÍ @
交易日期
2020/06/24
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
head office of modec management services pte. ltd., vietnam operations
出口港
other pl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460.905
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
LỌC KHÍ, P/N 1092100190, PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ TRÊN TÀU CHỨA DẨU CHO NGÀNH DẦU KHÍ @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
cong ty tnhh dich vu hang hai bien dong
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
299
HS编码
85015111
产品标签
engine,washing machine
产品描述
ĐỘNG CƠ MOTOR DÙNG CHO THIẾT BỊ LÀM LẠNH BẢO QUẢN THỰC PHẨM, P/N: UGS-030E. CÔNG SUẤT: 150W, 4P. NHÀ SẢN XUẤT NAMIREI, XUẤT XỨ: KOREA. HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
cong ty tnhh dich vu hang hai bien dong
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
299
HS编码
85015111
产品标签
engine,washing machine
产品描述
ĐỘNG CƠ MOTOR DỦNG CHO THIẾT BỊ LÀM LẠNH BẢO QUẢN RAU CỦ, P/N: UGS-030. CÔNG SUẤT: 150W, 4P. NHÀ SẢN XUẤT NAMIREI, XUẤT XỨ: KOREA. HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP @
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
ftapias mexico ii s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
manzanillo
供应区
China
采购区
Mexico
重量
1.709kilogram
金额
403.14
HS编码
90328999
产品标签
computer,thermostat,sensor
产品描述
SENSOR ULTRAVIOLETA
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
ftapias mexico ii s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
manzanillo
供应区
China
采购区
Mexico
重量
0.5kilogram
金额
29.75
HS编码
70200099
产品标签
glass ornaments
产品描述
PROTECTOR DE CUARZO
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
ftapias mexico ii s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
manzanillo
供应区
China
采购区
Mexico
重量
0.7kilogram
金额
48.85
HS编码
40169399
产品标签
rubber,air cylinder
产品描述
EMPAQUES DE CAUCHO
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
ftapias mexico ii s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
manzanillo
供应区
China
采购区
Mexico
重量
0.75kilogram
金额
272.62
HS编码
70200099
产品标签
glass ornaments
产品描述
FUNDA DE CUARZO
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
tk ship supply
采购商
ftapias mexico ii s.a.de c.v.