产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ẨM BẰNG CÔNG NGHỆ VI SÓNG MODEL : MW1150-SLH96 , S/N B600000038D31624 ( HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN ) DO HÃNG TEWS ELEKTRONGIK SẢN XUẤT , HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&DE
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ẨM BẰNG CÔNG NGHỆ VI SÓNG MODEL : MW1000S , S/N F934C00002D43521 ( HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN ) DO HÃNG TEWS ELEKTRONGIK SẢN XUẤT , HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&DE
交易日期
2021/06/05
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6376
HS编码
85367010
产品标签
fast connector
产品描述
RỆP NỐI QUANG LÕI GỐM DÙNG CHO VIỄN THÔNG, L925BP. HÃNG SẢN XUẤT: T-TECH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/05
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
ỐNG CO NHIỆT BẰNG CAO SU, D12MM, 100M/CUỘN, MÀU ĐEN, KHÔNG CÓ PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, ĐỂ BỌC CÁC MỐI ĐIỆN BỊ HỞ DÙNG TRONG VIỄN THÔNG, NSX: YONJIA, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/05
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3654
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NẮN DÒNG (BỘ ĐỔI NGUỒN) TỪ ĐIỆN ÁP XOAY CHIỀU 220V SANG ĐIỆN ÁP 1 CHIỀU 12V-1.5 A, DÙNG TRONG VIỄN THÔNG, NSX: T-TECH, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
wuhan cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40800
HS编码
85367010
产品标签
fast connector
产品描述
ĐẦU NỐI QUANG NHANH LÕI GỐM SC/APC DÙNG CHO VIỄN THÔNG, FMC-SC/APC-M-K. HÃNG SẢN XUẤT: KEXN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/26
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23290
HS编码
85367010
产品标签
fast connector
产品描述
ĐẦU NỐI QUANG NHANH LÕI GỐM SC/APC DÙNG CHO VIỄN THÔNG, FMC-SC/APC-M-K. HÃNG SẢN XUẤT: KEXN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/26
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
ỐNG CO NHIỆT BẰNG CAO SU, D12MM, 100M/CUỘN, MÀU ĐEN, KHÔNG CÓ PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, ĐỂ BỌC CÁC MỐI ĐIỆN BỊ HỞ DÙNG TRONG VIỄN THÔNG, NSX: YONJIA, MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
138
HS编码
85361099
产品标签
fuse protector
产品描述
CẦU CHÌ RT302-00, 200A FUSE AND SOLES, DC80V/25KA, 45HZ-65HZ, DÙNG CHO VIỄN THÔNG. HÃNG SẢN XUẤT: NETSURE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
85367010
产品标签
fast connector
产品描述
ĐẦU NỐI QUANG NHANH LÕI GỐM SC/APC DÙNG CHO VIỄN THÔNG, FMC-SC/APC-M-F. HÃNG SẢN XUẤT: FIBER HOME, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
215
HS编码
85367010
产品标签
fast connector
产品描述
ĐẦU NỐI QUANG NHANH LÕI GỐM SC/UPC DÙNG CHO VIỄN THÔNG, FMC-SC/UPC-M-F. HÃNG SẢN XUẤT: FIBER HOME, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
global business&consultancy joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16694
HS编码
85367010
产品标签
fast connector
产品描述
ĐẦU NỐI QUANG NHANH LÕI GỐM SC/APC DÙNG CHO VIỄN THÔNG, FMC-SC/APC-M-K. HÃNG SẢN XUẤT: KEXN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009296234
供应商
ttech d.o.o.
采购商
t tech international ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
3403.3other
金额
13760
HS编码
48139090
产品标签
surya,cigarette paper
产品描述
GIẤY SÁP VÀNG CUỐN ĐẦU LỌC THUỐC LÁ (GEN-TP-00175, SINGLE GOLD LINE), 52MM X 2500M, HÀNG MỚI 100%#&ID
交易日期
2020/11/19
提单编号
——
供应商
ttech d.o.o.
采购商
cong ty co phan tu van va thuong mai toan cau