HS编码
00
产品标签
house hold,e time,pl s,agent,s cl,ion,rat,eei,sea,tent
产品描述
2 PL STC HOUSE HOLD GOODS SAM'S CLUB&LOWES NO EEI # 30 37(A) DETENTION WILL BE ASSESSED AFTER EXPIRATION OF FREE TIME NTACT YOUR LOCAL SEACOR AGENT
交易日期
2021/10/31
提单编号
pevabh010166
供应商
rsp services
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Hong Kong
采购区
Bahamas
重量
2086.514kg
金额
——
HS编码
00
产品标签
e time,sea,pl s,ice,ion,rat,edsa,eei,agent,atta,erie,tent
产品描述
3 PL3 PL STC:GROCERIESSTC:GROCERIES SAM'S INVOICE ATTACHEDSAM'S INVOICE ATTACHED NO EEI 30 37(A)NO EEI 30 37(A) DETENTION WILL BE ASSESSED AFTER EXPIRATION OF FREE TIME DETENTION WILL BE ASSESSED AFTER EXPIRATION OF FREE TIME NTACT YOUR LOCAL SEACOR AGENTNTACT YOUR LOCAL SEACOR AGENT
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2844
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY DÒ KIM LOẠI CẦM TAY MD-HH-UHS; MODEL, CODE: MD-HH-UHS HÃNG SẢN XUẤT:HÃNG SẢN XUẤT: SHENZHEN REFRESH CO., LTD. (REFRESH SECURITY)/ CHINA (RPC); XUẤT XỨ: CHINA (RPC) NĂM SẢN XUẤT 2020. MỚI 100% @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1280
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MỘT PHẦN CỦA CỔNG KIỂM TRA AN NINH KÈM THIẾT BỊ ĐO THÂN NHIỆT TỪ XA RE-WTMDTH-24: MÁY TÍNH XÁCH TAY CÀI ĐẶT SẴN PHẦN MỀM GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ CỦA RE-WTMDTH-24 @
交易日期
2020/08/14
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien
出口港
shenzhen cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36000
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY SOI (KIỂM TRA) HÀNH LÝ XÁCH TAY XR-0500P; 'MODEL, CODE: XR-0500P; HÃNG SẢN XUẤT: SHENZHEN REFRESH CO., LTD. (REFRESH SECURITY)/ CHINA (RPC)XUẤT XỨ: CHINA (RPC)NĂM SẢN XUẤT 2020. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/14
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien
出口港
shenzhen cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44720
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
CỔNG KIỂM TRA AN NINH KÈM THIẾT BỊ ĐO THÂN NHIỆT TỪ XA RE-WTMDTH-24;MODEL, CODE: RE-WTMDTH-24 HÃNG SẢN XUẤT: SHENZHEN REFRESH CO., LTD. (REFRESH SECURITY)/ CHINA (RPC). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/10
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu van phuc
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
184.754
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU, LOẠI 7020 XACT, BUNA-N, DÙNG CHO MÁY SẢN XUẤT GIẤY. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/11/10
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu van phuc
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1473.703
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
BỘ ĐỊNH VỊ KHÍ NÉN NAF, LOẠI 370210-60P DÙNG CHO VAN ĐIỀU KHIỂN BẰNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/11/10
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu van phuc
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
906.45
HS编码
85044020
产品标签
uninterrupted power suppliers
产品描述
BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN TĨNH, LOẠI PH10, DÙNG CHO MÁY SẢN XUẤT GIẤY. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/11/10
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
cong ty tnhh thuong mai va dich vu van phuc
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
508.074
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU, LOẠI 0490375104 DÙNG CHO MÁY SẢN XUẤT GIẤY. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/10/24
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
tong cong ty giay viet nam
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1723.181
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
THE CIRCUIT ELECTRICAL CENTER OF THE FIRST MEASURED THE MASHED, P/: 74331604, FOR THE MANUFACTURER PAPER; EVERY NEW 100 % (INV-2017-1005-01) @
交易日期
2017/10/24
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
tong cong ty giay viet nam
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3919.866
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THE LINEAR SIGNAL, KIND OF VJA1 STYLE:S3,026-AAA0, NO FUNCTION OF BROADCAST, FOR SYSTEM CONTROL OF THE MANUFACTURER PAPER.NEW 100 PERCENT(17271/2,INV-2017-1008-02) @
交易日期
2017/10/24
提单编号
——
供应商
rsp services
采购商
tong cong ty giay viet nam
出口港
singapore
进口港
noi bai airport
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
907.631
HS编码
85444929
产品标签
elec conductor,connectors
产品描述
CABLE SIGNAL FORM "FLAT EARTH USED FOR VOLTAGE VDC 24, P/74335035; USED FOR THE PRODUCTION OF PAPER, (INV-2017-1007-01); EVERY NEW 100% @