产品描述
MÁY LÀM SẠCH BẢN MẠCH, MODEL RY-1106W-K,SERIAL NO: SK00-1494, ĐIỆN ÁP AC220V, MỘT PHA, HÃNG SX RAYON IND. CO.,LTD, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
交易日期
2020/08/26
提单编号
——
供应商
asan corp.
采购商
công ty cổ phần synopex vina2
出口港
green port hp vn
进口港
incheon kr
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84798920
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
MÁY LÀM SẠCH BẢN MẠCH, MODEL RY-1106S-K,SERIAL NO: SK00-1493, ĐIỆN ÁP AC220V, MỘT PHA, HÃNG SX RAYON IND. CO.,LTD, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
asan corp.
采购商
công ty cổ phần synopex vina2
出口港
green port hp vn
进口港
incheon kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
84283990
产品标签
elevators,conveyors
产品描述
THIẾT BỊ LẮP ĐẶT CON LĂN CHUYỂN SẢN PHẨM VÀO MÁY LỘ QUANG TỰ ĐỘNG,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢN MẠCH, MODEL: BMI-DLU900DH1,ĐIỆN ÁP: 220V/3P/60HZ/3.5KW, HÃNG SX: BMI(BIG MOUNTAIN INDUSTRY),HÀNG CŨ SX NĂM 2013. @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
asan corp.
采购商
công ty cổ phần synopex vina2
出口港
green port hp vn
进口港
incheon kr
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160000
HS编码
84862019
产品标签
hot processing equipment
产品描述
MÁY LỘ QUANG TỰ ĐỘNG HÌNH THÀNH MẠCH CỦA BẢN MẠCH MODEL: PARAGON-XPRESS 9, ĐIỆN ÁP: 400V/3P/60HZ/3.5KW, HÃNG SX: ORBOTECH LTD, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
asan corp.
采购商
công ty cổ phần synopex vina2
出口港
green port hp vn
进口港
incheon kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
84289020
产品标签
mechanical parking equipment
产品描述
THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG GẮP SẢN PHẨM RA SAU KHI HOÀN THÀNH,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢN MẠCH, MODEL: BMI-DLU902HS, ĐIỆN ÁP: 220V/3P/60HZ, HÃNG SX: BMI (BIG MOUNTAIN INDUSTRY), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
产品描述
THIẾT BỊ LẬT BẢN MẠCH,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢN MẠCH, MODEL: BMI-DLU902HS, ĐIỆN ÁP: 220V/3P/60HZ, HÃNG SX: BMI (BIG MOUNTAIN INDUSTRY), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
asan corp.
采购商
công ty cổ phần synopex vina2
出口港
green port hp vn
进口港
incheon kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
84798920
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
MÁY LÀM SẠCH BẢN MẠCH, MODEL: KMT-801D, ĐIỆN ÁP: 220V/3P/60HZ, HÃNG SX: KM TECH, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2012. @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
asan corp.
采购商
công ty cổ phần synopex vina2
出口港
green port hp vn
进口港
incheon kr
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
BƠM CHÂN KHÔNG (CÔNG SUẤT: 50HZ, 1,3KW, 60HZ, 1,5KW), HÃNG SX: GARDNER DENVER HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
产品描述
BÌNH NÉN KHÍ DUNG TÍCH TỪ 300LÍT, MODEL: KSB6750-3&I.S.H.L, ĐIỆN ÁP: 220V/3P/60HZ,HÃNG SX: NAERY CO, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
asan corp.
采购商
công ty cổ phần synopex vina2
出口港
green port hp vn
进口港
incheon kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
84289020
产品标签
mechanical parking equipment
产品描述
THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG GẮP SẢN PHẨM VÀO LÀM VIỆC, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢN MẠCH MODEL: BMI-DLU902HS, ĐIỆN ÁP: 220V/3P/60HZ/3.5KW, HÃNG SX: BMI (BIG MOUNTAIN INDUSTRY), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
asan corp.
采购商
công ty cổ phần synopex vina2
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN ĐIỆN LIÊN TỤC (UPS) DÙNG CHO MÁY LỘ QUANG TYPE: 93E-20I-D-108-MBS, 380/400/415V, 50-60HZ, 20KVA, NHÀ SX: ETAON CORPORATION, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
asan corp.
采购商
công ty cổ phần synopex vina2
出口港
green port hp vn
进口港
incheon kr
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160000
HS编码
84862019
产品标签
hot processing equipment
产品描述
MÁY LỘ QUANG TỰ ĐỘNG HÌNH THÀNH MẠCH CỦA BẢN MẠCH, MODEL: PARAGON-XPRESS 9M, ĐIỆN ÁP: 400V/3P/60HZ/3.5KW, HÃNG SX: ORBOTECH LTD, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG SX NĂM 2013. @
asan corp.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-22,asan corp.共有128笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。