供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170.278
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ LƯƠNG SÂM (KOREA RED GINSENG GOOD 10) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP, 7CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.542
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ LƯƠNG SÂM (KOREA RED GINSENG GOOD 20) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP, 14CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199.274
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ THIÊN SÂM (KOREA RED GINSENG HEAVEN 20) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP,14CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170.278
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ THIÊN SÂM (KOREA RED GINSENG HEAVEN 30) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP, 19CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
248.013
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ THIÊN SÂM (KOREA RED GINSENG HEAVEN 15) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP,10CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.539
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ ĐỊA SÂM (KOREA RED GINSENG EARTH 20) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP,14CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3562.9
HS编码
21069071
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE BIO RED GINSENG EFFERVESCENT TABLET (TP: HỒNG SÂM CÔ ĐẶC 750MG VÀ CÁC THÀNH PHẦN KHÁC), 10 VIÊN/LỌ, 4200MG/VIÊN, NSX: FNBIO CO, LTD, HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141.281
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ ĐỊA SÂM (KOREA RED GINSENG EARTH 15) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP,10CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.417
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ LƯƠNG SÂM (KOREA RED GINSENG GOOD 30) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP ,19CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.542
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ ĐỊA SÂM (KOREA RED GINSENG EARTH 30) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP,19CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/06
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.539
HS编码
12112010
产品标签
american ginseng
产品描述
HỒNG SÂM CỦ KHÔ LƯƠNG SÂM (KOREA RED GINSENG GOOD 15) (TP: NGUYÊN CỦ HỒNG SÂM ĐƯỢC HẤP RỒI SẤY KHÔ), 300GAM/HỘP, 14CỦ/HỘP , NSX: DEADONG KOREA GINSENG CO.,LTD, HSD:10 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
1270
金额
7094.3
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY GIEO HẠT THỦY CANH, MODEL BIO3000, NHÀ SX: BIOGINDAM , AC 220V / 60HZ, CÔNG SUẤT 450W, DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11044.35
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
HỒNG SÂM NGUYÊN CỦ TẨM MẬT ONG FAMILY JINANDANG (FAMILY OF RED GINSENG ROOTS)(THÀNH PHẦN HỒNG SÂM 50% VÀ ĐƯỜNG VÀ MẬT ONG), 30G/GÓI, 8GÓI/HỘP, NSX: JINANDANG, HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9345.2
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
HẮC SÂM LÊN MEN KYEONGOKGO INHUBO (FERMENTED BLACK RED GINSENG GYEONGOKGO INHUBO) (Đ.UỐNG D.NƯỚC K.CÓ GA DÙNG NGAY KHÔNG CẦN PHA), 12ML/GÓI, 30GÓI/HỘP, NSX:JIN AN DANG, HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX @
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
jacob korea
采购商
jinandang trading investment joint stock company vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8835.48
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
HỒNG SÂM NGUYÊN CỦ TẨM MẬT ONG JINANDANG HÀN QUỐC (HONEYED KOREAN RED GINSENG) (THÀNH PHẦN HỒNG SÂM 50% VÀ ĐƯỜNG VÀ MẬT ONG), 20G/GÓI, 8GÓI/HỘP, NSX: JINANDANG , HSD: 24 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100% @
jacob korea是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-01-06,jacob korea共有107笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。