产品描述
TÚI ĐỰNG CHÂN ĐẾ MÁY ẢNH HIỆU VELBON #600, SIZE: (12X60X8)CM CHẤT LIỆU 100% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%. HÀNG F.O.C. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.4
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
MIẾNG ĐẾ ĐỂ GẮN MÁY ẢNH VÀO CHÂN ĐẾ VELBON QB-46 DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3076.56
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
CHÂN ĐẾ LOẠI BA CHÂN VELBON SHERPA 200R DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM, CÓ THỂ THU GỌN- KÉO DÀI. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2671.92
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
CHÂN ĐẾ LOẠI BA CHÂN VELBON EX-630 DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM, CÓ THỂ THU GỌN- KÉO DÀI VÀ TÚI ĐỰNG, HÀNG ĐỒNG BỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
MIẾNG ĐẾ ĐỂ GẮN MÁY ẢNH VÀO CHÂN ĐẾ VELBON QB-6RL DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
356.16
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
CHÂN ĐẾ LOẠI MỘT CHÂN VELBON EX-MINI DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM, CÓ THỂ THU GỌN- KÉO DÀI VÀ TÚI ĐỰNG, HÀNG ĐỒNG BỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
377.88
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
CHÂN ĐẾ LOẠI BA CHÂN VELBON P-MAX DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM, CÓ THỂ THU GỌN- KÉO DÀI VÀ TÚI ĐỰNG, HÀNG ĐỒNG BỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118.8
HS编码
42021990
产品标签
trunki suitcase
产品描述
TÚI ĐỰNG CHÂN ĐẾ MÁY ẢNH HIỆU VELBON NF-27, SIZE: (78X22.5X3)CM CHẤT LIỆU 100% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%. HÀNG F.O.C. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1652.16
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
CHÂN ĐẾ LOẠI BA CHÂN VELBON DV-7000N DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM, CÓ THỂ THU GỌN- KÉO DÀI VÀ TÚI ĐỰNG, HÀNG ĐỒNG BỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1488.9
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
CHÂN ĐẾ LOẠI BA CHÂN VELBON VIDEOMATE 638/F DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM, CÓ THỂ THU GỌN- KÉO DÀI VÀ TÚI ĐỰNG, HÀNG ĐỒNG BỘ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/07/10
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.1
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
MIẾNG ĐẾ ĐỂ GẮN MÁY ẢNH VÀO CHÂN ĐẾ VELBON QB-337 DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM. HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
VELBON PHOTOGRAPHIC PRODUCTS PO NO 2020 0107 NO 005RV H S CODE 962000
交易日期
2020/03/30
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.4
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
MIẾNG ĐỂ GẮN MÁY ẢNH VÀO CHÂN ĐẾ VELBON QB-46 DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/03/30
提单编号
——
供应商
velbon corp
采购商
cty tnhh ti xi ai
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1701.6
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
CHÂN ĐẾ LOẠI BA CHÂN VELBON VIDEOMATE 638/F DÙNG CHO MÁY ẢNH VÀ MÁY QUAY PHIM, CÓ THỂ THU GỌN- KÉO DÀI VÀ TÚI ĐỰNG, HÀNG ĐỒNG BỘ. HÀNG MỚI 100%. @