供应商
marcos s.a.s.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
54.134
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
Computer RAM (no data, no civil password), brand hynix, capacity 16G, size 12x3cm, 100% new (Personal use goods)
交易日期
2024/07/02
提单编号
vn244905752218z
供应商
marcos s.a.s.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
54.134
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
Computer RAM (no data, no civil password), brand hynix, capacity 16G, size 101.6 x45x mm, 100% new (Personal use goods)
交易日期
2024/05/23
提单编号
vn2458768425461
供应商
marcos s.a.s.
采购商
——
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
55.712
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
WIRELESS MOUSE FOR COMPUTERS, 300MAH BATTERY, MODEL SA-MH01, BRAND RAWM, ABS PLASTIC SHELL MATERIAL, SIZE 121.6 X 61.5 X 37.7MM, 100% NEW (PERSONAL USE GOODS)
交易日期
2024/05/10
提单编号
vn249695283134v
供应商
marcos s.a.s.
采购商
——
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50.026
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
MOTHERBOARD FOR COMPUTER, GIGABYTE BRAND, SUPPORTS SATA III INTERFACE, SIZE 22.6X17CM, 100% NEW (PERSONAL USE ITEM)
交易日期
2024/02/27
提单编号
vn242966587215a
供应商
marcos s.a.s.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
54.895
HS编码
84716040
产品标签
terminals for mainframes,mini-computers
产品描述
SET 24 MÓNG TAY GIẢ (24 MÓNG/SET), NHÀ CUNG CẤP MARCOS, CHẤT LIỆU NHỰA PP, KÍCH THƯỚC 1.5X1CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2021/09/30
提单编号
——
供应商
marcos s.a.s.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou cn
进口港
cua khau chi ma lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.991
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
产品描述
LƯỢC CHẢI TÓC, NHÀ CUNG CẤP MARCOS, CHẤT LIỆU NHỰA PP, KÍCH THƯỚC 22X6.6CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2021/09/29
提单编号
vn012861815809
供应商
marcos s.a.s.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
12.602
HS编码
42021990
产品标签
trunki suitcase
产品描述
HỘP NHỰA DÙNG ĐỰNG MỸ PHẨM, NHÃN HIỆU UTEKI, CHẤT LIỆU NHỰA ABS, KÍCH THƯỚC 31X20X20CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2021/09/29
提单编号
vn012861815809
供应商
marcos s.a.s.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
10.283
HS编码
42021990
产品标签
trunki suitcase
产品描述
HỘP NHỰA DÙNG ĐỰNG ĐỒ TRANG TRÍ MÓNG TAY, NHÀ CUNG CẤP MARCOS, CHẤT LIỆU NHỰA PP, KÍCH THƯỚC 10X15CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2021/09/29
提单编号
vn012861815809
供应商
marcos s.a.s.
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
17.49
HS编码
42021990
产品标签
trunki suitcase
产品描述
HỘP NHỰA DÙNG ĐỰNG SƠN MÓNG TAY, NHÀ CUNG CẤP MARCOS, CHẤT LIỆU NHỰA ABS, KÍCH THƯỚC 31X24X20CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
marcos s.a.s.
采购商
ооо русмода
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Russia
重量
0.55kg
金额
163.48
HS编码
6404209000
产品标签
adult shoes,heel
产品描述
ОБРАЗЕЦ ЖЕНСКИХ ТУФЕЛЬ, НЕ ЗАКРЫВАЮЩИЕ ЛОДЫЖКУ, С ДЛИНОЙ СТЕЛЬКИ БОЛЕЕ 24 СМ. СОСТАВ: ВЕРХ: 65% ВИСКОЗА, 35% КУПРО, ПОДКЛАДКА:100% КОЖА КОЗЫ, ПОДОШВА: 100% КОЖА ТЕЛЁНКА(ЛАТ. BOS TAURUS). ТОВАР НЕ ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ПРОДАЖИ, ТОЛЬКО ДЛЯ ИСПОЛЬЗОВАНИЯ И