产品描述
Hộp số điều tốc dùng cho máy đánh bóng dao thìa dĩa, loại SEM(S0)-058 SEM WOS 175*1/40*D, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
425.4
HS编码
84818077
产品标签
gate valve
产品描述
Van cổng điều khiển bằng tay dùng để tiết lưu khí của máy mài tự động dao thìa dĩa, bằng thép, đường kính trong cửa nạp và cửa thoát 2cm, loại AS4000-04, hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.07
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ dùng cho máy đánh bóng tự động dao thìa dĩa ăn, bằng thép, loại VT315-024D, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525.6
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ bi chuyên dụng dùng cho máy mài răng dĩa, loại LM354520 -NK 35/20, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
866.4
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ bi chuyên dụng dùng cho máy mài răng dĩa, loại SK50, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1043.4
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ bi chuyên dụng dùng cho máy mài răng dĩa, loại LM50UU, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1546.2
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ bi chuyên dụng dùng cho máy mài răng dĩa, loại SC40UU, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8826.4
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ bi chuyên dụng dùng cho máy mài răng dĩa, loại SDM40UU, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1039.6
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
Van điều khiển bằng khí nén để điều chỉnh lượng khí của xi lanh khí dùng cho máy đánh bóng tự động loại AR25K-03BG-B, đường kính trong 40mm, hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
779.7
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
Van điều khiển bằng khí nén để điều chỉnh lượng khí của xi lanh khí dùng cho máy đánh bóng tự động loại AR25K-03BG-B, đường kính trong 40mm, hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811301810
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.46
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Vòng cố định đầu trục bằng thép dùng để cố định giữa bộ phận truyền tải & trục quay, loại DR DR200 20*47, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811301810
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Thanh dẫn hướng bằng thép dùng cho máy cán thìa dĩa tự động, kích thước: 1.5T*801*75mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1076.4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Giảm chấn bằng thép dùng để giảm độ rung cho máy đột dập trong quá trình hoạt động, loại KMA25-25B, đường kính 25mm chiều dài 144mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811304350
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2622
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Bàn đạp bằng thép dùng cho máy mài bán tự động, kích thước 240*80*75mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106811301810
供应商
t.y.s.
采购商
công ty tnhh taeyang việt nam
出口港
busan
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
552
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
Ly hợp dùng để điều chỉnh tốc độ búa dập của máy đột dập 300T, kích thước: 172*172*1.5T, hàng mới 100%