供应商
wujiang granden
采购商
công ty cp dược vật tư y tế hà nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36000
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
CLOSE THE PILLS LIKEABLE (INCLUDING PARTS LINE LIKEABLE, CHIEF PILL AND CLOSED PILL), MODEL: GR-WZP-II, POWERED 3,600- 4.800 PRODUCT PER HOUR, PRODUCTION 2017, USING ELECTRICAL PHASE 1- 220V/50HZ @
交易日期
2017/03/21
提单编号
——
供应商
wujiang granden
采购商
công ty cp dược vật tư y tế hà nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
YOUR DRY CLEANING THE COMPRESSION, MODEL: CFQ-, POWERED 550.000 PRODUCT PER HOUR, PRODUCTION 2017, USING ELECTRICAL PHASE 1- 220V/50HZ @
交易日期
2017/03/21
提单编号
——
供应商
wujiang granden
采购商
công ty cp dược vật tư y tế hà nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20300
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
THE TIDE PARK COMPRESSION AFRICAN 20 MM, MODEL: ZP35B, POWERED 150,000 PRODUCTS PER HOUR, PRODUCTION 2017, USING ELECTRICAL PHASE 3- 380V/50HZ @
交易日期
2017/03/21
提单编号
——
供应商
wujiang granden
采购商
công ty cp dược vật tư y tế hà nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37976
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
THE BOTTLED- TIGHTEN THE LID DRUG WATER (INCLUDING PARTS LEVEL BOTTLE, BOTTLED AND TIGHTEN THE LID), MODEL: OFTHE AFL-830, POWERED 4.800- 6,000 PRODUCT PER HOUR, PRODUCTION 2017, USING ELECTRICAL PHASE 1- 220V/50HZ @
交易日期
2017/03/21
提单编号
——
供应商
wujiang granden
采购商
công ty cp dược vật tư y tế hà nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8250
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
THE LABEL BOTTLE (INCLUDING PARTS LEVEL BOTTLE AND LABEL), MODEL: SMT-A, POWERED 6,000 PRODUCT PER HOUR, PRODUCTION 2017, USING ELECTRICAL PHASE 1- 220V/50HZ @
交易日期
2017/03/21
提单编号
owlqftshs35160a
供应商
wujiang granden
采购商
shop247.com inc
出口港
shanghai
进口港
long beach ca
供应区
China
采购区
United States
重量
5355other
金额
——
HS编码
830300
产品标签
——
产品描述
SAFE
交易日期
2017/03/20
提单编号
——
供应商
wujiang granden
采购商
công ty cp dược vật tư y tế hà nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20300
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY DẬP VIÊN NÉN PHI 20 MM, MODEL: ZP35B, CÔNG SUẤT 150.000 SẢN PHẨM/GIỜ, SẢN XUẤT NĂM 2017, SỬ DỤNG ĐIỆN 3 PHA - 380V/50HZ @
交易日期
2017/03/20
提单编号
——
供应商
wujiang granden
采购商
công ty cp dược vật tư y tế hà nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY LÀM SẠCH VIÊN NÉN, MODEL: CFQ-I, CÔNG SUẤT 550.000 SẢN PHẨM/GIỜ, SẢN XUẤT NĂM 2017, SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA - 220V/50HZ @
交易日期
2017/03/20
提单编号
——
供应商
wujiang granden
采购商
công ty cp dược vật tư y tế hà nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8250
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
MÁY DÁN NHÃN CHAI (GỒM BỘ PHẬN CẤP CHAI VÀ DÁN NHÃN), MODEL: SMT-A, CÔNG SUẤT 6.000 SẢN PHẨM/GIỜ, SẢN XUẤT NĂM 2017, SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA - 220V/50HZ @
交易日期
2017/03/20
提单编号
——
供应商
wujiang granden
采购商
công ty cp dược vật tư y tế hà nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37976
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
MÁY ĐÓNG CHAI - SIẾT NẮP THUỐC NƯỚC (GỒM BỘ PHẬN CẤP CHAI, ĐÓNG CHAI VÀ SIẾT NẮP), MODEL: AFL-830, CÔNG SUẤT 4.800 - 6.000 SẢN PHẨM/GIỜ, SẢN XUẤT NĂM 2017, SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA - 220V/50HZ @