产品描述
000000000000003910KG||000000000000004587KG||WOODEN FURNITURE BEDCHAIRNIGHTSTANDAS PER SOSO220243SO220239POPO 161270161278 SEATTLELOT202210I CERTIFY THAT ALL CHEMICALS UBSTANCES IN THIS SHIPMENT COMPLYWITH ALL APP LICABLE RULES ORORDERS UNDER TSCA AND THAT I AMNOT OFFERING A
产品描述
000000000000003910KG||000000000000004587KG||WOODEN FURNITURE BEDCHAIRNIGHTSTANDAS PER SOSO220243SO220239POPO 161270161278 SEATTLELOT202210I CERTIFY THAT ALL CHEMICALS UBSTANCES IN THIS SHIPMENT COMPLYWITH ALL APP LICABLE RULES ORORDERS UNDER TSCA AND THAT I AMNOT OFFERING A
产品描述
WOODEN FURNITURE BED CHAIR NIGHTSTAND AS PERS O SO22 0243 SO22 0239 PO PO 161270 161278 SEATTLE LOT202210I CERTIFY THAT ALL CHEMICALSUBSTANCES IN THIS SHIPMENT COMPLYWITH ALL APPLICABLE RULES ORORDERS UNDER TSCA AND THAT I AMNOT OFFERING AWOODEN FURNITURE BED CHAIR NIGHTSTAND AS PERS O SO22 0243 SO22 0239 PO PO 161270 161278 SEATTLE LOT202210I CERTIFY THAT ALL CHEMICALSUBSTANCES IN THIS SHIPMENT COMPLYWITH ALL APPLICABLE RULES ORORDERS UNDER TSCA AND THAT I AMNOT OFFERING A
产品描述
WOODEN FURNITURE (BED,CHAIR,NIGHTSTAND)AS PERS/O#SO22-0243,SO22-0239;PO#PO 161270,161278 SEATTLE.LOT202210I CERTIFY THAT ALL CHEMICALSUBSTANCES IN THIS SHIPMENT COMPLYWITH ALL APPLICABLE RULES ORORDERS UNDER TSCA AND THAT I AMNOT OFFERING AWOODEN FURNITURE (BED,CHAIR,NIGHTSTAND)AS PERS/O#SO22-0243,SO22-0239;PO#PO 161270,161278 SEATTLE.LOT202210I CERTIFY THAT ALL CHEMICALSUBSTANCES IN THIS SHIPMENT COMPLYWITH ALL APPLICABLE RULES ORORDERS UNDER TSCA AND THAT I AMNOT OFFERING A
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017963722
供应商
mifaco ltd.
采购商
kirklands inc.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
2405other
金额
14027
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
LOUIS CHAIR#&GHẾ GỖ BỌC NỆM DINING CHAIR LOUIS SẢN PHẨM BẰNG CAO SU, QC: 500*609*1016 (MM), SẢN PHẨM MỚI 100% SX TẠI VN.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958817
供应商
mifaco ltd.
采购商
hanssem
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
South Korea
重量
2640other
金额
9992.4
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ GỖ EURO 503 DIAGO WOOD CHAIR_NATURAL, KÝ HIỆU NHÃN HIỆU BHID00957 BẰNG GỖ CAO SU, GỖ TẦN BỊ, MDF, BỌC NỆM, QC: 480*540*835(MM), HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953687
供应商
mifaco ltd.
采购商
hanssem
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
South Korea
重量
8339other
金额
24479
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN GỖ EURO 503 DIAGO DININGSET NATURAL FRAME_1350_2, BẰNG GỖ CAO SU, GỖ TẦN BÌ, KÝ HIỆU NHÃN HIỆU DEID00444, QC: 1794*774*742(MM), HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958817
供应商
mifaco ltd.
采购商
hanssem
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
South Korea
重量
2640other
金额
9992.4
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ GỖ EURO 503 DIAGO WOOD CHAIR_NATURAL, KÝ HIỆU NHÃN HIỆU BHID00957 BẰNG GỖ CAO SU, GỖ TẦN BỊ, MDF, BỌC NỆM, QC: 480*540*835(MM), HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017963722
供应商
mifaco ltd.
采购商
kirkland s inc.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
2405other
金额
14027
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
LOUIS CHAIR#&GHẾ GỖ BỌC NỆM DINING CHAIR LOUIS SẢN PHẨM BẰNG CAO SU, QC: 500*609*1016 (MM), SẢN PHẨM MỚI 100% SX TẠI VN.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953687
供应商
mifaco ltd.
采购商
hanssem
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
South Korea
重量
8339other
金额
24479
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN GỖ EURO 503 DIAGO DININGSET NATURAL FRAME_1350_2, BẰNG GỖ CAO SU, GỖ TẦN BÌ, KÝ HIỆU NHÃN HIỆU DEID00444, QC: 1794*774*742(MM), HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921844
供应商
mifaco ltd.
采购商
sunlighten
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6774.04other
金额
3563.16
HS编码
94061090
产品标签
log cabin
产品描述
BAS- 1QT211#&PHÒNG XÔNG HƠI GỖ 1 CHỖ SAUNA SIGNATURE 1, QC: W1016 X D1066 X H1950MM, KÝ HIỆU NHÃN HIỆU B1B, SP GỖ ĐOẠN HOA KỲ,PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN NHẬP TỪ TRUNG QUỐC,HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921844
供应商
mifaco ltd.
采购商
sunlighten
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6774.04other
金额
3238.11
HS编码
94061090
产品标签
log cabin
产品描述
E-2QT_211#&PHÒNG XÔNG HƠI GỖ 2 CHỖ QC: W1350 X D1223 X H1968MM,KÝ HIỆU NHÃN HIỆU SIGNATURE E2C, SẢN PHẨM GỖ BẠCH ĐÀN,TUYẾT TÙNG ĐỎ, THIẾT BỊ ĐIỆN NHẬP TỪ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921844
供应商
mifaco ltd.
采购商
sunlighten
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
6774.04other
金额
9556.11
HS编码
94061090
产品标签
log cabin
产品描述
E-2QT_211#&PHÒNG XÔNG HƠI GỖ 2 CHỖ QC: W1350 X D1223 X H1968MM,KÝ HIỆU NHÃN HIỆU SIGNATURE E2E, SẢN PHẨM GỖ BẠCH ĐÀN, THIẾT BỊ ĐIỆN NHẬP TỪ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921844
供应商
mifaco ltd.
采购商
sunlighten
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
6774.04other
金额
3238.11
HS编码
94061090
产品标签
log cabin
产品描述
E-2QT_211#&PHÒNG XÔNG HƠI GỖ 2 CHỖ QC: W1350 X D1223 X H1968MM,KÝ HIỆU NHÃN HIỆU SIGNATURE E2C, SẢN PHẨM GỖ BẠCH ĐÀN,TUYẾT TÙNG ĐỎ, THIẾT BỊ ĐIỆN NHẬP TỪ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921844
供应商
mifaco ltd.
采购商
sunlighten
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
6774.04other
金额
1732.3
HS编码
94061090
产品标签
log cabin
产品描述
E-1QT_211#&PHÒNG XÔNG HƠI GỖ 1 CHỖ QC: W1016 X D1066 X H1950MM, KÝ HIỆU NHÃN HIỆU SIGNATURE E1C, SẢN PHẨM GỖ BẠCH ĐÀN, TUYẾT TÙNG ĐỎ, THIẾT BỊ ĐIỆN NHẬP TỪ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% SX TẠI VN#&VN