供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2341.29
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Thiết bị đo áp suất 25 BAR dùng cho bình khí, Model: STS 304, không hoạt động bằng điện. Mới 100% NSX: P&T KOREA.
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833969540
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1170.645
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Thiết bị đo áp suất 42 BAR dùng cho bình khí, Model: STS 304, không hoạt động bằng điện. Mới 100% NSX: P&T KOREA.
交易日期
2024/10/23
提单编号
zimuhai80113520
供应商
l&s
采购商
t w evans cordage co
出口港
hai phong
进口港
boston
供应区
Other
采购区
United States
重量
19500kg
金额
——
HS编码
产品标签
cod,pe tarpaulin
产品描述
PE TARPAULIN PO# LSK-TW 0023345 HS CODE 3926 9099
交易日期
2024/10/14
提单编号
cmduqgd1179078
供应商
l&s
采购商
2124811 alberta inc
出口港
qingdao
进口港
seattle, wa
供应区
South Korea
采购区
Canada
重量
4760kg
金额
——
HS编码
产品标签
tarp,insulat
产品描述
INSULATED TARP
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9132.8763
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
Ống dễ uốn mềm cao áp 50A đường kính DN50, có gắn đầu nối van, bằng thép không rỉ, dùng để dẫn khí từ bình vào ống góp chữa cháy, mã F1-25-004-03 hãng sản xuất: L&P, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10094.2317
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
Ống dễ uốn mềm cao áp 50A đường kính DN50, có gắn đầu nối van, bằng thép không rỉ, dùng để dẫn khí từ bình vào ống góp chữa cháy, mã F1-25-004-03, hãng sản xuất: L&P, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1521.0779
HS编码
84812020
产品标签
valves
产品描述
Van đầu bình khí HFC-227ea loại 50A, đường kính 50mm, lắp vào vỏ bình dùng trong khí nén. Chất liệu đồng thau mạ niken, hãng sản xuất: L&P.Mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
277.7247
HS编码
84249010
产品标签
parts of fire extinguishers
产品描述
Đầu phun xả khí loại 180 độ. Đường kính 15A, chất liệu đồng thau. Mã Hiệu F1-25-007-S15, hãng sản xuất: L&P. Mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30100.65143
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
产品描述
Bình khí HFC-227ea loại 180L, áp lực 42bar, bình rỗng không chứa khí, kèm van đầu bình, đồng hồ áp lực và van kích hoạt bằng khí và tay. Mã hiệu F227-CYL-180, Hãng SX: L&P - Korea. Mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
676.509
HS编码
84814010
产品标签
vent valve,flow valve
产品描述
Van an toàn 20A,đường kính 20mm, chất liệu đồng. Mã hiệu: F1-25-009, hãng sản xuất: L&P. Mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41495.5194
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
产品描述
Bình khí HFC-227ea loại 140L, áp lực 42bar, bình rỗng không chứa khí, kèm van đầu bình, đồng hồ áp lực và van kích hoạt bằng khí và tay. Mã hiệu F227-CYL-140, Hãng SX: L&P - Korea. Mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79207.14424
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
产品描述
Bình khí HFC-227ea loại 230L, áp lực 42bar, bĩnh rỗng không chứa khí, kèm van đầu bình, đồng hồ áp lực và van kích hoạt bằng khí và tay. Mã hiệu F227-CYL-230, Hãng SX: L&P - Korea. Mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4984.806
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Đồng hồ áp lực 25bar, kèm tiếp điểm giám sát. Mã hiệu: F227-PG-01, dùng cho bình khí FM200 không dùng điện hãng sản xuất: L&P. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9677.6448
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van chọn vùng 50A, chất liệu bằng thép đúc, đường kính 50mm. Mã hiệu F1-25-005-S50, hãng sản xuất: L&P. Mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618767251
供应商
l&s
采购商
công ty cổ phần phát triển xây dựng cơ điện ae
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
854.538
HS编码
84813020
产品标签
check valve
产品描述
Van 1 chiều 8A, đường kính 8mm, chất liệu đồng. Mã hiệu F1-25-010, hãng sản xuất: L&P. Mới 100%