HS编码
8474900000
产品标签
parts of machinery for working mineral substances
产品描述
DO 5022020239-001 CODIGO / RESOLUCION OEA IMPORTADOR: OE0124; PEDIDO TRAMITE: 45063488 DEC
交易日期
2022/01/13
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
reforestadora del sinu sc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Colombia
重量
667
金额
15780.67
HS编码
4808900000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
OTHER
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ sản xuất phương đông
出口港
billund
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.439
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
MÃ 1100845: ĐẦU NỐI BẰNG KIM LOẠI INOX @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ sản xuất phương đông
出口港
billund
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.29
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
MÃ 1000026: VÒNG ĐAI BẰNG NHỰA CAO SU @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ sản xuất phương đông
出口港
billund
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.15
HS编码
73065099
产品标签
welded pipe
产品描述
LINH KIỆN MÁY TRỘN GIÁ THỂ VÀ GIEO HẠT TỰ ĐỘNG VÀO KHAY DÙNG CHO NÔNG NGHIỆP (HIỆU: MULTIFLEX INSERTER, MODEL: L1312101. SERI: 50132115), ỐNG TRUYỀN DẪN BẰNG KIM LOẠI INOX, MÃ 1102624 @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ sản xuất phương đông
出口港
billund
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294.021
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY HIỆU LENOVO MODEL 80TF, CHIP INTEL CELERON N3350, RAM 4GB, 14 INCH, 1366X768, INTEL HD GRAPHICS 500, HDD 128 GB, WINDOWS. @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ sản xuất phương đông
出口港
billund
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.299
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
MÃ 1100591: BỘ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA CAO SU @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ sản xuất phương đông
出口港
billund
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.879
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
MÃ 1100837: ĐẦU NỐI BẰNG KIM LOẠI INOX @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ sản xuất phương đông
出口港
billund
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.58
HS编码
73065099
产品标签
welded pipe
产品描述
MÃ 1100670: ỐNG NẠP BẰNG KIM LOẠI INOX @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ sản xuất phương đông
出口港
billund
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.43
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
MÃ 1001534: VÒNG ĐAI BẰNG NHỰA CAO SU @
交易日期
2016/11/17
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
kf bioplants pvt ltd.
出口港
——
进口港
nhavasheva
供应区
Denmark
采购区
India
重量
——
金额
9411.537
HS编码
48089000
产品标签
——
产品描述
PAPER 20-70-1400-EP,WHITE 120 ROLLS 168000 METER (ELLEPOYT PAPER
交易日期
2016/10/04
提单编号
——
供应商
ellegaard
采购商
rise n shine biotech pvt ltd.
出口港
——
进口港
nhavasheva
供应区
Denmark
采购区
India
重量
——
金额
12536.474
HS编码
48089000
产品标签
——
产品描述
PAPER 20-70-1400-EP, WHITE FSC CERT. 200 ROLLS, 1400 METERSEACH ROLL