供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1849.1418
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son thỏi lì màu hồng lạnh . rom&nd ZERO MATTE LIPSTICK 01 DUSTY PINK. Hiệu: rom&nd. 3g/pce, CB: 133488/20/CBMP-QLD. NSX:07/2024 HSD:07/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611182640
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3530.1798
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son thỏi lì màu đỏ gạch. rom&nd ZERO MATTE LIPSTICK 02 ALL THAT JAZZ. Hiệu: rom&nd. 3g/pce, CB: 133488/20/CBMP-QLD. NSX:07/2024 HSD:07/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611182640
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2817.054
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son kem lì nhẹ môi màu hồng nude. rom&nd ZERO VELVET TINT 16 BURNY NUDE. Hiệu: rom&nd. 5.5g/pce, CB: 135442/20/CBMP-QLD. NSX:04/2024 HSD:04/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611182640
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16902.324
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son bóng lì màu san hô đào. rom&nd JUICY LASTING TINT 18 MULLED PEACH. Hiệu: rom&nd. 5.5g/pce, CB: 144071/21/CBMP-QLD. NSX:7/2024 HSD:7/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611182640
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
563.4108
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son bóng lì màu cam nâu gạch. rom&nd JUICY LASTING TINT 08 APPLE BROWN. Hiệu: rom&nd. 5.5g/pce, CB: 135441/20/CBMP-QLD. NSX:06/2024 HSD:06/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611195610
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
693.4284
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
Kem chống nắng bảo vệ da giúp nâng tông da tự nhiên. rom&nd ZERO SUN CLEAN 02 TONE-UP SPF50+ PA++++. Hiệu: rom&nd. 50ml/pce, CB: 158602/21/CBMP-QLD. NSX:06/2024 HSD:06/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611186950
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1308.936
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
Bảng màu mắt tông màu ngọt ngào. rom&nd better than eyes w03 dry strawberry. Hiệu: rom&nd. 7.2g/pce, CB: 158601/21/CBMP-QLD. NSX:05/2024 HSD:05/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611186950
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84511.62
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son bóng lì màu đỏ trong . rom&nd JUICY LASTING TINT 24 PEELING ANGDOO. Hiệu: rom&nd. 5.5g/pce, CB: 150813/21/CBMP-QLD. NSX:7/2024 HSD:7/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611186950
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3098.7594
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Son kem lì màu nâu Mocha . rom&nd ZERO VELVET TINT 23 VINTAGE TAUPE. Hiệu: rom&nd. 5.5g/pce, CB: 150812/21/CBMP-QLD. NSX:08/2024 HSD:08/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611195610
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
产品描述
Phấn phủ giúp kiềm dầu cho da, lưu giữ lớp trang điểm lâu trôi hơn. ROM&ND BACK ME NO SEBUM POWDER. Hiệu: rom&nd. 5g/pce, CB: 214484/23/CBMP-QLD. NSX:06/2024 HSD:06/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611195610
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
产品描述
Phấn nước che phủ, nâng tông dành cho da trung tính (dạng vỏ kèm lõi). rom&nd NU ZERO CUSHION 03 natural21. Hiệu: rom&nd. 15g/pce, CB: 172544/22/CBMP-QLD. NSX:05/2024 HSD:05/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611195610
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
产品描述
Phấn nước che phủ, nâng tông dành cho da hơi ngăm (dạng lõi). rom&nd NU ZERO CUSHION 04 beige23. Hiệu: rom&nd. 15g/pce, CB: 172544/22/CBMP-QLD. NSX:08/2024 HSD:08/2027. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611182640
供应商
asiabnc co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ unicorn
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1195.1136
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
Chì kẻ viền môi màu đỏ cam. rom&nd LIP MATE PENCIL 06 UNDER CHILI. Hiệu: rom&nd. 0.5g/pce, CB: 205589/23/CBMP-QLD. NSX:05/2024 HSD:05/2027. Hàng mới 100%