产品描述
ЭКСКАВАТОР ГИДРАВЛИЧЕСКИЙ, ПОЛНОПОВОРОТНЫЙ, НА ГУСЕНИЧНОМ ХОДУ, БЫВШИЙ В ЭКСПЛУАТАЦИИ, МАРКА HITACHI, МОДЕЛЬ EX33, МОМЕНТ ВЫП. 01.07.1994, НОМЕР ШАССИ (РАМЫ) 19T-00286, МОДЕЛЬ ДВИГ. V1902, НОМЕР ДВИГ. BH10670, ДИЗЕЛЬНЫЙ, ГРУЗ.МОЩН. 24,75 КВТ/33 Л,С
交易日期
2018/01/13
提单编号
——
供应商
monashe trading
采购商
công ty tnhh một thành viên gia lâm an
出口港
chubu apt aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
468.18
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
KHAY NHỰA ƯƠM MẠ, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/01/13
提单编号
——
供应商
monashe trading
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien gia lam an
出口港
chubu apt aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
620.106
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP KUBOTA,CÔNG SUẤT DƯỚI 18 KW, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/01/13
提单编号
——
供应商
monashe trading
采购商
công ty tnhh một thành viên gia lâm an
出口港
chubu apt aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
487.226
HS编码
84323900
产品标签
rice,seeder
产品描述
MÁY ƯƠM MẠ (KUBOTA), CÔNG SUẤT 5HP, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/01/13
提单编号
——
供应商
monashe trading
采购商
công ty tnhh một thành viên gia lâm an
出口港
chubu apt aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265.76
HS编码
84193190
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY NÔNG SẢN SIZUOKASEIKI, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/01/13
提单编号
——
供应商
monashe trading
采购商
công ty tnhh một thành viên gia lâm an
出口港
chubu apt aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1063.039
HS编码
84335990
产品标签
harvesting machinery
产品描述
MÁY GẶT LÚA KUBOTA, SẢN XUẤT NĂM 2009 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2018/01/13
提单编号
——
供应商
monashe trading
采购商
công ty tnhh một thành viên gia lâm an
出口港
chubu apt aichi
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
797.279
HS编码
84336010
产品标签
washing machine
产品描述
MÁY LAU BÓNG, LÀM SẠCH NÔNG SẢN (SATAKE, OGIWARA KOGYO, YANMAR) @
交易日期
2009/12/28
提单编号
hoegg834ngge0007
供应商
monashe trading
采购商
c o sarvanand s auto sales lot