供应商
llc bullit
采购商
công ty tnhh công nghiệp hong sheng việt nam
出口港
st petersburg ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3441.58
HS编码
44079610
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ ĐÃ CHÀ NHÁM LOẠI 2A, CHƯA LÀM TĂNG ĐỘ RẮN (BIRCH) TÊN KH:BETULA, KT:26*(70~236)*(2454~2758)MM (DÙNG LÀM HÀNG NỘI THẤT). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#&8.49CBM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
công ty tnhh công nghiệp hong sheng việt nam
出口港
st petersburg ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5701.52
HS编码
44079610
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ ĐÃ CHÀ NHÁM LOẠI CHỌN, CHƯA LÀM TĂNG ĐỘ RẮN (BIRCH) TÊN KH:BETULA, KT:26*(72~251)*(2454~3062)MM (DÙNG LÀM HÀNG NỘI THẤT). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#&8.545CBM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
công ty tnhh công nghiệp hong sheng việt nam
出口港
st petersburg ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8185.37
HS编码
44079610
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ ĐÃ CHÀ NHÁM LOẠI 1A, CHƯA LÀM TĂNG ĐỘ RẮN (BIRCH) TÊN KH:BETULA, KT:26*(70~786)*(2454~3062)MM (DÙNG LÀM HÀNG NỘI THẤT). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.#&17.126CBM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
công ty tnhh gỗ vĩnh hưng
出口港
st petersburg ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8550.62
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ- EDGED BIRCH LUMBER, GRADE C/C.QC 2450-3060)*(70-350)*25.4MM.TÊN KH:BETULA.GỖ NẰM NGOÀI DANH MỤC CITES THEO NGHỊ ĐỊNH102/2020/NĐ-CP.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN.#&33.63 CB @
交易日期
2021/12/03
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
công ty tnhh gỗ vĩnh hưng
出口港
st petersburg ru
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5817.92
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ- EDGED BIRCH LUMBER, GRADE B/C .QC: (2450-3060)*(70-350)*31MM.TÊN KH:BETULA.GỖ NẰM NGOÀI DANH MỤC CITES THEO NGHỊ ĐỊNH102/2020/NĐ-CP.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN.#&23.893 CB @
交易日期
2021/12/03
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
công ty tnhh gỗ vĩnh hưng
出口港
st petersburg ru
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2902.9
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ- EDGED BIRCH LUMBER, GRADE C/C.QC 2450-3060)*(70-350)*31MM.TÊN KH:BETULA.GỖ NẰM NGOÀI DANH MỤC CITES THEO NGHỊ ĐỊNH102/2020/NĐ-CP.CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN.#&14.793 CB @
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
viet sam my trading service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2923.5
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ (1-3M*10-30CM *20-65MM,25B, BIRCH LUMBER,CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN) (TÊN KHOA HỌC : BETULA SPP), KHÔNG NHÃN HIỆU, NPL DÙNG CHO SẢN XUẤT ĐỒ GỖ, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
viet sam my trading service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6205.82
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ BẠCH DƯƠNG XẺ (1-3M*10-30CM *20-65MM,25A, BIRCH LUMBER,CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN) (TÊN KHOA HỌC : BETULA SPP), KHÔNG NHÃN HIỆU, NPL DÙNG CHO SẢN XUẤT ĐỒ GỖ, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
lehome furniture co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7541.04
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
POP#&GỖ DƯƠNG XẺ HÀNG CHƯA ĐƯỢC TĂNG ĐỘ RẮN, SƠN, MÀI, BÀO ĐỘ DÀY 25.4MM(BETULA )HÀNG MỚI 100%, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỒ GIA DỤNG #&38.379 MBF @
交易日期
2021/11/06
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
hua yi trading services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5457.67
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ TỪ CÂY BẠCH DƯƠNG ( BIRCH LUMBER), LOẠI B/C (QUY CÁCH: 2.4-3M X 0.07-0.35M X 0.025M), DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ GỖ NỘI THẤT, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/06
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
hua yi trading services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7246.575
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ TỪ CÂY BẠCH DƯƠNG ( BIRCH LUMBER), LOẠI C/C (QUY CÁCH: 2.45-3.06M X 0.07-0.35M X 0.025M), DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ GỖ NỘI THẤT, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/06
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
hua yi trading services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3266.016
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ TỪ CÂY BẠCH DƯƠNG ( BIRCH LUMBER), LOẠI C/C (QUY CÁCH: 2.4-3M X 0.07-0.35M X 0.025M), DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ GỖ NỘI THẤT, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/06
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
hua yi trading services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
604.175
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ TỪ CÂY BẠCH DƯƠNG ( BIRCH LUMBER), LOẠI B/C (QUY CÁCH: 2.45-3.06M X 0.07-0.35M X 0.025M), DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ GỖ NỘI THẤT, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/12
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
hua yi trading services co.ltd.
出口港
st petersburg ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7341.824
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ TỪ CÂY BẠCH DƯƠNG ( BIRCH LUMBER), LOẠI C/C (QUY CÁCH: 2.4-3M X 0.07-0.35M X 0.025M), DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ GỖ NỘI THẤT, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/12
提单编号
——
供应商
llc bullit
采购商
hua yi trading services co.ltd.
出口港
st petersburg ru
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1297.274
HS编码
44079690
产品标签
birch
产品描述
GỖ XẺ TỪ CÂY BẠCH DƯƠNG ( BIRCH LUMBER), LOẠI C/C (QUY CÁCH: DÀI 3.9M, RỘNG 0.07-0.35M, DÀY 0.025M), DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ GỖ NỘI THẤT, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ NHIỆT LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, MỚI 100% @