产品描述
DISPOSABLE CONTAINER SEALING FILM 000000000000000230KG
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu tiến thành
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1864.5
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
(18-8) STAINLESS STEEL KNOB/ NÚM NẮP NỒI BẰNG INOX. SIZE: 3.0 X 3.0 X 2.0 CM. KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%. HÀNG NHẬP TRẢ VỀ 1 PHẦN CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303542067900 (26/10/2020) @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu tiến thành
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6600
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STAINLESS STEEL KNOB/ QUAI NỒI BẰNG INOX. SIZE: 3.0 X 3.0 X 2.0 CM. KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%. HÀNG NHẬP VỀ SỬA CHỮA 1 PHẦN CỦA TỜ KHAI XUẤT SỐ: 303305148920 (28/06/2020) @
交易日期
2020/07/26
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu tiến thành
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STAINLESS STEEL KNOB/ QUAI NỒI BẰNG INOX. SIZE: 3.0 X 3.0 X 2.0 CM. KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%. (TỜ KHAI XUẤT:303132859910 (31/03/2020) @
交易日期
2020/07/26
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu tiến thành
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STAINLESS STEEL KNOB/ QUAI NỒI BẰNG INOX. SIZE: 3.0 X 3.0 X 2.0 CM. KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%. (TỜ KHAI XUẤT: 303087067750 (09/03/2020)) @
交易日期
2020/07/26
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu tiến thành
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STAINLESS STEEL KNOB/ QUAI NỒI BẰNG INOX. SIZE: 3.0 X 3.0 X 2.0 CM. KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%. (TỜ KHAI XUẤT: 303086253210 (09/03/2020)) @
交易日期
2018/10/02
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh tâm lộc phát
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
ỐC VÍT CÓ REN BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 15MM, HIỆU KYEONGIN (DÙNG TRONG SẢN XUẤT TAY CẦM CÁN CHẢO BẰNG GỖ XÀ CỪ TỪ VƯỜN TRỒNG). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/06
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh tâm lộc phát
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
ỐC VÍT CÓ REN BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 15MM, HIỆU KYEONGIN (DÙNG TRONG SẢN XUẤT TAY CẦM CÁN CHẢO BẰNG GỖ XÀ CỪ TỪ VƯỜN TRỒNG). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/31
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh tâm lộc phát
出口港
ho chi minh city
进口港
incheon
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
277.5
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
ỐC VÍT CÓ REN BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 15MM, HIỆU KYEONGIN (DÙNG TRONG SẢN XUẤT TAY CẦM CÁN CHẢO BẰNG GỖ XÀ CỪ TỪ VƯỜN TRỒNG). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh tâm lộc phát
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
ỐC VÍT CÓ REN BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 15MM, HIỆU KYEONGIN (DÙNG TRONG SẢN XUẤT TAY CẦM CÁN CHẢO BẰNG GỖ XÀ CỪ TỪ VƯỜN TRỒNG). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/04/27
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh tâm lộc phát
出口港
incheon
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
ỐC VÍT CÓ REN (DÙNG TRONG SẢN XUẤT TAY CẦM CÁN CHẢO BẰNG GỖ XÀ CỪ TỪ VƯỜN TRỒNG). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/01/19
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
công ty tnhh tâm lộc phát
出口港
busan
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BU LÔNG VÀ ĐAI ỐC DÙNG CHO TAY CẦM CÁN CHẢO, KÍCH THƯỚC 6X7MM (1 BỘ = 1 BU LÔNG VÀ 1 ĐAI ỐC). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/12/12
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
cong ty tnhh tam loc phat
出口港
busan
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
73181500
产品标签
bolt,boult
产品描述
THE ASK FUR AND NUTS USED FOR HAND HANDLES PAN, SIZE 6X7MM (1 = 1 BU FUR AND 1 NUTS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2017/11/10
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
cong ty tnhh tam loc phat
出口港
busan
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
73181500
产品标签
bolt,boult
产品描述
THE ASK FUR AND NUTS USED FOR HAND HANDLES PAN, SIZE 6X7MM (1 = 1 BU FUR AND 1 NUTS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2017/10/24
提单编号
——
供应商
kyeongin tech
采购商
cong ty tnhh tam loc phat
出口港
busan
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
73181500
产品标签
bolt,boult
产品描述
THE ASK FUR AND NUTS USED FOR HAND HANDLES PAN, SIZE 6X7MM (1 = 1 BU FUR AND 1 NUTS). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @