供应商
haedap co.ltd.
采购商
công ty tnhh haedap việt nam
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54000
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
BỘ CHIA TÍN HIỆU HD2000-1616, TẦN SỐ: 700 MHZ ~ 2700 MHZ, ĐIỆN ÁP 100-240 VAC, CÔNG SUẤT: 40W, KÍCH THƯỚC: 7WX19HX17.3D, KẾT NỐI BẰNG DÂY DẪN.HÀNG MỚI 100%. (NHÀ SẢN XUẤT: HAEDAP CO., LTD) @
交易日期
2019/05/17
提单编号
——
供应商
haedap co.ltd.
采购商
công ty tnhh j s tech việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8500
HS编码
85177040
产品标签
walkie-talkie
产品描述
ĂNG TEN SỬ DỤNG VỚI THIẾT BỊ PHÁT SÓNG DI ĐỘNG(SÓNG VÔ TUYẾN) KÍCH THƯỚC: 150X44X170MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
haedap co.ltd.
采购商
công ty tnhh j s tech việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.568
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
TỤ ĐIỆN CAPACITOR 3.0V,P.N: 0603N1R0C500 (1.0PF 0.25%), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
haedap co.ltd.
采购商
công ty tnhh j s tech việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
266.76
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
TỤ ĐIỆN CAPACITOR 3.0V,P.N: 0402B104K160 (100NF 20%), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
haedap co.ltd.
采购商
công ty tnhh j s tech việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.332
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
ĐIỆN TRỞ, P.N: CR-03FL7-316K (316K 1%), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
haedap co.ltd.
采购商
công ty tnhh j s tech việt nam
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.568
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
TỤ ĐIỆN CAPACITOR 3.0V,P.N: CL10C0R3CB8NNNC (0.3PF 0.25%), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
haedap co.ltd.
采购商
công ty tnhh j s tech việt nam