产品描述
2UNITS LICENSE ICONTROL SUBSTATION LITE USB VERSION SCADA
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16.8other
金额
926.139
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN TRUNG TÂM IGW-B#012400, CÔNG SUẤT 19-62VDC DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN. HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16.8other
金额
688.101
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
MODULE ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN IRTUE#D1R124024BM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN. HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16.8other
金额
722.075
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN TRUNG TÂMIRTU-B#01C1WV22000, CÔNG SUẤT 32-250VDC DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN ( HÀNG CÓ PHẦN MỀM TRỊ GIÁ: EUR85) HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16.8other
金额
1296.147
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN TRUNG TÂMIRTU-B#01D1WV22000, CÔNG SUẤT 32-250VDC DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN ( HÀNG CÓ PHẦN MỀM TRỊ GIÁ: EUR85 ) HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16.8other
金额
926.139
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN TRUNG TÂM IGW-B#01WV00, CÔNG SUẤT 32-250VDC DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN. HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16.8other
金额
879.048
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
MODULE ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN IRTUE#D1R1WV220BM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN. HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16.8other
金额
2.242
HS编码
85235921
产品标签
usb
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM ỨNG DỤNG ĐỂ TÍCH HỢP ĐIỀU KHIỂN TRONG TRẠM BIẾN ÁP ICONTROL#SUBSTATION ( TRỊ GIÁ PHẦN MỀM: 1.400.5 EUR). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/11
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
16.8other
金额
617.8
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN TRUNG TÂM IRTU-B#01D12402400, CÔNG SUẤT 19-60VDC DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN ( HÀNG CÓ PHẦN MỀM TRỊ GIÁ: EUR85) HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2021/10/12
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
worldwide engineering solutions team west s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
4.89kg
金额
758.57
HS编码
8537109000
产品标签
boards,cabinets
产品描述
OTHER
交易日期
2021/08/17
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
646.078
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN TRUNG TÂM IRTU-B#01D12402400, CÔNG SUẤT 19-60VDC DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN. HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/17
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4174.3
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN TRUNG TÂMIRTU-B#01C1WV22000, CÔNG SUẤT 32-250VDC DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN. HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/17
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7813.914
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
MODULE ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN IRTUE#D1R1WV220BM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN. HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/17
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
513.58
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
MODULE ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN IRTUE#R1R1WV000BM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN.HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @
交易日期
2021/08/17
提单编号
——
供应商
igrid td
采购商
engineering trading&services for automation co.ltd.
出口港
barcelona es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3419.173
HS编码
85371011
产品标签
programmable controllers
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN PHÂN TÁN TRUNG TÂM IRTU-B#01C12402400, CÔNG SUẤT 19-60VDC DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ TRONG NGÀNH ĐIỆN. HSX: IGRID T&D. MỚI 100% @