产品描述
Dao bay Anvil Blade, bằng thép không gỉ, kích thước: 2900 x 29.27 x1.07mm, mã hàng: 512095,dùng cho máy cắt giấy, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106656728250
供应商
tkm singapore
采购商
công ty cổ phần tầm nhìn
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
Béc phun, chất liệu thép không gỉ, mã hàng: 435270, dùng cho công nghiệp ngành giấy. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106656728250
供应商
tkm singapore
采购商
công ty cổ phần tầm nhìn
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Tủ điều khiển của hệ thống phun dầu bôi trơn, mã hàng: 439873,hãng Micro SPS Siemens S7-200, điện áp 24V DC, dùng cho công nghiệp ngành giấy. Hàng mới 100%. HÀNG FOC
交易日期
2024/10/23
提单编号
106656728250
供应商
tkm singapore
采购商
công ty cổ phần tầm nhìn
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
84131910
产品标签
pumps
产品描述
Hệ thống phun dầu bôi trơn, chất liệu thép HSS, mã hàng: 435268,hãng TKM, điện áp 24V DC, dùng cho công nghiệp ngành giấy. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106656728250
供应商
tkm singapore
采购商
công ty cổ phần tầm nhìn
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn của dao cắt cuộn LUBRIKS-05 CONCENTRATE (Master Batch) ( tránh ăn mòn và để dao sắt bén hơn) mã hàng: 437393, 1lit/chai/pce. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/17
提单编号
1312218
供应商
tkm singapore
采购商
origami cellulo
出口港
——
进口港
nhava sheva sea
供应区
Germany
采购区
India
重量
——
金额
7920
HS编码
82089010
产品标签
ok,saws,machine,x 100,chromal,for paper making,ev,awan,pcd
产品描述
LOG SAWS - KAWANO ZOKI MADE FROM CHROMALIT D2 610 X 100 X 3.00 MM PCD: 145MM BEVEL : 130MM (FOR PAPER MAKING MACHINE)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106601815460
供应商
tkm singapore
采购商
công ty cổ phần tầm nhìn
出口港
rotterdam
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1830
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt bánh mâm, chất liệu: bằng thép không gỉ , kích thước: 610 x 68.26 x 4.76mm, mã hàng: 210120, dùng cho công nghiệp ngành giấy, mới 100%.hàng FOC
交易日期
2024/09/30
提单编号
106601815460
供应商
tkm singapore
采购商
công ty cổ phần tầm nhìn
出口港
rotterdam
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36600
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt bánh mâm, chất liệu: bằng thép không gỉ , kích thước: 610 x 68.26 x 4.76mm, mã hàng: 210120, dùng cho công nghiệp ngành giấy, mới 100%.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106601815460
供应商
tkm singapore
采购商
công ty cổ phần tầm nhìn
出口港
rotterdam
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3400
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cạo lô yankee, bằng thép không gỉ, kích thước: 3070x130x1.2mm, mã hàng: 437165, dùng cho công nghiệp ngành giấy, mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601815460
供应商
tkm singapore
采购商
công ty cổ phần tầm nhìn
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn của dao cắt cuộn LUBRIKS-05 CONCENTRATE (Master Batch) ( tránh ăn mòn và để dao sắt bén hơn) mã hàng: 437393, 1lit/chai. Hàng mới 100%.hàng FOC
交易日期
2024/07/17
提单编号
ham09132017
供应商
tkm singapore
采购商
cty tnhh song song
出口港
hamburg
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2000
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
Ink scraper (used for industrial machines); MeyerPrint line; 40mm wide; 0.2mm thick; 100m/box - Preground Doctor Blade - MeyerPrint 40x0.20 mm - R594517. 100% new product
交易日期
2024/07/11
提单编号
usgmnloe1759909
供应商
tkm singapore
采购商
accuratech machine industries inc.