供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
52.179
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
DC power supply, brand KUAIQU, voltage 32V, output current 6A, size 139x215x85mm, 100% new (For personal use).
交易日期
2024/08/02
提单编号
vn2464085473450
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
61.012
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
DC Power Supply, NICE-POWER brand, input voltage 220V, output current 10A, size 150 x 218 x 85mm, 100% new (Personal use goods)
交易日期
2024/01/24
提单编号
eu813624797cn
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
guangzhou
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
60
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
VOLTAGE AND CURRENT MONITORING MODULE MODEL R32W1 48V 200A. DALY ELECTRONIC MANUFACTURING COMPANY. NEW 100%
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5
金额
40.61
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐÈN LED, ĐIỆN ÁP 5V-24V, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/12
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
16.77
HS编码
95059000
产品标签
carnival
产品描述
BỘ QUẦN ÁO HÓA TRANG NHÂN VẬT HOẠT HÌNH CHO NAM GỒM ÁO SƠ MI+ QUẦN DÀI+ ÁO KHOÁC, BẰNG VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/12
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
12.06
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
DÉP XỎ NGÓN CHO NAM, CHẤT LIỆU MŨ VẢI + ĐẾ CAO SU, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.053
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
TÓC GIẢ BẰNG SỢI NHÂN TẠO, DÀI 60CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.113
金额
16.77
HS编码
62114290
产品标签
women's or girls' garments of cotton
产品描述
BỘ QUẦN CHO TRẺ EM NỮ, CHẤT LIỆU VẢI COTTON, SIZE M, CÓ HÌNH NHÂN VẬT HOẠT HÌNHNCC: CAMILA. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.113
金额
13.66
HS编码
62114290
产品标签
women's or girls' garments of cotton
产品描述
BỘ QUẦN CHO TRẺ EM NỮ, CHẤT LIỆU VẢI COTTON, SIZE LNCC: CAMILA. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.113
金额
11.02
HS编码
96159093
产品标签
hair divider
产品描述
KẸP TÓC CÓ TRANG TRÍ TÓC GIẢ CHO NỮ, CHẤT LIỆU NHỰA,NCC: CAMILA. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2
金额
1.46
HS编码
76152090
产品标签
aluminum sanitary ware
产品描述
GIÁ ĐỠ TREO KHĂN TẮM LOẠI 3 THANH GẮN TƯỜNG, BẰNG HỢP KIM NHÔM, KÍCH THƯỚC 26X11.7CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
产品描述
MÓC TREO CHÌA KHOÁ GẮN TƯỜNG HÌNH SỪNG NAI, BẰNG NHỰA KÍCH THƯỚC 18.5 * 17CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/12
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.355
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
CHẬU TRỒNG CÂY BẰNG THỦY TINH KÈM KHUNG GỖ CÔNG NGHIỆP ĐỂ BÀN TRANG TRÍ, KÍCH THƯỚC 10X3X12CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/10/12
提单编号
——
供应商
camila
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.52
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
CHẬU TRỒNG CÂY BẰNG THỦY TINH KHUNG SẮT ĐỂ BÀN TRANG TRÍ, KÍCH THƯỚC 10X4X8CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @