产品描述
ЦЕНТРИФУГИ, ВКЛЮЧАЮЧИ ВІДЦЕНТРОВІ СУШАРКИ; ОБЛАДНАННЯ ТА ПРИСТРОЇ ДЛЯ ФІЛЬТРУВАННЯ АБО ОЧИЩЕННЯ РІДИН ЧИ ГАЗІВ: - ОБЛАДНАННЯ ДЛЯ ФІЛЬТРУВАННЯ АБО ОЧИЩЕННЯ РІДИН: - - ДЛЯ ФІЛЬТРУВАННЯ ПАЛИВА ЧИ МАСТИЛ У ДВИГУНАХ ВНУТРІШНЬОГОЗГОРЯННЯ: - - - ІНШЕ
交易日期
2023/08/25
提单编号
——
供应商
dav co.ltd.
采购商
тов рдо україна
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Ukraine
重量
70kg
金额
13925.49
HS编码
8421230090
产品标签
oil filters,petrol-filters
产品描述
——
交易日期
2022/09/03
提单编号
——
供应商
dav co.ltd.
采购商
тов рдо україна 21022 м вінниця вул житoмирське шoсе 6україна
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Ukraine
重量
60kg
金额
9468.57
HS编码
8421230090
产品标签
oil filters,petrol-filters
产品描述
ЦЕНТРИФУГИ, ВКЛЮЧАЮЧИ ВІДЦЕНТРОВІ СУШАРКИ; ОБЛАДНАННЯ ТА ПРИСТРОЇ ДЛЯ ФІЛЬТРУВАННЯ АБО ОЧИЩЕННЯ РІДИН ЧИ ГАЗІВ: - ОБЛАДНАННЯ ДЛЯ ФІЛЬТРУВАННЯ АБО ОЧИЩЕННЯ РІДИН: - - ДЛЯ ФІЛЬТРУВАННЯ ПАЛИВА ЧИ МАСТИЛ У ДВИГУНАХ ВНУТРІШНЬОГОЗГОРЯННЯ: - - - ІНШЕ
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017953651
供应商
dav co.ltd.
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh denka vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27789.2other
金额
71.114
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
PHẾ LIỆU SẮT (VỎ THÙNG, PHUY SẮT CŨ HỎNG, KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT. TỶ LỆ VẬY LIỆU CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017953651
供应商
dav co.ltd.
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh denka vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27789.2other
金额
337.924
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
PHẾ LIỆU SẮT (VỎ THÙNG PHUY SẮT 200L KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG ĐÃ LOẠI BỎ TPNH, LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT. TỶ LỆ VẬY LIỆU CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017964086
供应商
dav co.ltd.
采购商
denka co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
397.6other
金额
3945.27
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
WG4461272040N#&MÀNG FILM NHỰA THERMOSHEET ALS-WG4 (0.046MM X 127MM X 2040M)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017953651
供应商
dav co.ltd.
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh denka vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27789.2other
金额
2.178
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU PALLET NHỰA VỠ ( LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT. TỶ LỆ VẬY LIỆU CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017953651
供应商
dav co.ltd.
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh denka vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27789.2other
金额
24.772
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA ( VỎ THÙNG 200L CŨ HỎNG, KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT. TỶ LỆ VẬY LIỆU CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017953651
供应商
dav co.ltd.
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh denka vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27789.2other
金额
6.277
HS编码
44014000
产品标签
sawdust
产品描述
PHẾ LIỆU GỖ ( LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT. TỶ LỆ VẬY LIỆU CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017964086
供应商
dav co.ltd.
采购商
denka
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
397.6other
金额
2191.817
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
WG4461272040N#&MÀNG FILM NHỰA THERMOSHEET ALS-WG4 (0.046MM X 127MM X 2040M)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017964086
供应商
dav co.ltd.
采购商
denka
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
397.6other
金额
3945.27
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
WG4461272040N#&MÀNG FILM NHỰA THERMOSHEET ALS-WG4 (0.046MM X 127MM X 2040M)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017953651
供应商
dav co.ltd.
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh denka vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27789.2other
金额
7411.361
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA ( VỎ THÙNG 1000L CŨ HỎNG, KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017973171
供应商
dav co.ltd.
采购商
d a industries co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
528other
金额
4776
HS编码
32091040
产品标签
polyacrylic paint
产品描述
EX67#&NƯỚC SƠN (CHS330R1)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017953651
供应商
dav co.ltd.
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh denka vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27789.2other
金额
4.004
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA ( PHẾ LIỆU CAN NHỰA KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, ĐÃ LOẠI BỎ TPNH LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT. TỶ LỆ VẬY LIỆU CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017953651
供应商
dav co.ltd.
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cty tnhh denka vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27789.2other
金额
0.616
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
PHẾ LIỆU SẮT (VỎ THÙNG, PHUY SẮT CŨ HỎNG, KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG, LOẠI THẢI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT. TỶ LỆ VẬY LIỆU CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN