供应商
h&v gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22350
金额
1250
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ YANMAR DIESEL CS 20KW DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN , KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SX : 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
h&v gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22350
金额
400
HS编码
84079010
产品标签
biogas engine
产品描述
ĐỘNG CƠ ROBIN CHẠY BẰNG XĂNG DÙNG CHO MÁY BƠM NƯỚC, CS 2HP, SẢN XUẤT NĂM 2014, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
h&v gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22350
金额
200
HS编码
84306900
产品标签
diesel
产品描述
MÁY ĐẦM TAY MIKASA CHẠY BẰNG XĂNG, KHÔNG TỰ HÀNH, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SẢN XUẤT : 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
h&v gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22350
金额
200
HS编码
84321000
产品标签
ploughs
产品描述
MÁY CÀY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP HIỆU KUBOTA CÔNG SUẤT 20HP, KHÔNG LẮP ĐƯỢC BÁNH LỐP, BÁNH LỒNG VÀ KHÔNG CÓ CÁC BỘ PHẬN KHÁC ĐỂ KÉO, NĂM SẢN XUẤT 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
h&v gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
22350
金额
280
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
TỜI CÁP (PA LĂNG) KITO BẰNG TAY , TẢI NÂNG 500KG, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SẢN XUẤT : 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
h&v gmbh
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát