产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHUN BẮN DƯỚI NƯỚC EVO2, CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ DIESEL, HOT ROAD DIESEL, YANMAR L100 (KHỚP NỐI LÀM BẰNG THÉP), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/25
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
công ty cổ phần dịch vụ công trình ngầm thiên nam
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3335.379
HS编码
84249030
产品标签
sprayer part
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHUN BẮN DƯỚI NƯỚC EVO2, CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ DIESEL, HOT ROAD DIESEL, YANMAR L100 (ĐẦU PHUN DƯỚI NƯỚC LÀM BẰNG THÉP), SIZE L, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/25
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
công ty cổ phần dịch vụ công trình ngầm thiên nam
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300.061
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHUN BẮN DƯỚI NƯỚC EVO2, CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ DIESEL, HOT ROAD DIESEL, YANMAR L100 (BƠM CHẤT LỎNG CHẠY ĐIỆN MỘT CHIỀU 12V), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/09
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
oceanpick pvt ltd.tltl
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
22kg
金额
——
HS编码
40094200
产品标签
pipe,rubber,fittin,tubes
产品描述
TUBES, PIPES ETC OF VALCU RUBBER, WITH FITTING, NES
交易日期
2019/01/09
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
oceanpick pvt ltd.tltl
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
22kg
金额
91.883
HS编码
40094200
产品标签
pipe,rubber,fittin,tubes
产品描述
TUBES, PIPES ETC OF VALCU RUBBER, WITH FITTING, NES
交易日期
2018/09/25
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
cong ty tnhh khanh hoang hai phong
出口港
malta valetta
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17967.852
HS编码
84138114
产品标签
air pump,water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC ÁP LỰC CAO, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL BOMBADIER 42,DÙNG DIESEL, CÔNG SUẤT 16.2-21.7KW, NSX CALVIT CLEANER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/09/25
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
cong ty tnhh khanh hoang hai phong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6876.864
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
THIẾT BỊ VỆ SINH DẠNG ĐĨA XOAY VỚI ĐẦU PHUN CỦA MÁY BƠM NƯỚC ÁP LỰC CAO, (TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY TỪ 45 LIT/ PHÚT). DÙNG ĐỂ VỆ SINH THÂN TÀU BẰNG ÁP LỰC NƯỚC, HSX: CAVITCLEANER,MỚI 100% @
交易日期
2018/09/25
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
cong ty tnhh khanh hoang hai phong
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1937.063
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
THIẾT BỊ VỆ SINH DẠNG ĐẦU PHUN CỦA MÁY BƠM NƯỚC ÁP LỰC CAO, (TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY TỪ 45 LIT/ PHÚT). DÙNG ĐỂ VỆ SINH THÂN TÀU BẰNG ÁP LỰC NƯỚC, HSX: CAVITCLEANER,MỚI 100% @
交易日期
2018/07/20
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
oceanpick pvt ltd.tltl
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
150kg
金额
——
HS编码
84798990
产品标签
diesel
产品描述
DIESEL
交易日期
2018/07/20
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
oceanpick pvt ltd.tltl
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
150kg
金额
10864.791
HS编码
84798990
产品标签
diesel
产品描述
DIESEL
交易日期
2018/07/11
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
công ty cổ phần dịch vụ công trình ngầm thiên nam
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1624.676
HS编码
84249030
产品标签
sprayer part
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHUN BẮN DƯỚI NƯỚC EVO2 (ĐẦU PHUN LÀM BẰNG THÉP), SIZE L, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/11
提单编号
——
供应商
cavitcleaner co
采购商
công ty cổ phần dịch vụ công trình ngầm thiên nam
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8666.575
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
MÁY PHUN BẮN DƯỚI NƯỚC BẰNG ĐỘNG CƠ DIESEL, MODEL: HOT ROAD DIESEL, YANMAR 100, VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM: DÂY, MÁY BƠM, HÀNG MỚI 100% @