【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
fishing corp.k food co.ltd.
活跃值75
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-29
地址: jeonju-city 1304 wansan-gu,seowon-ro 141 jeonbuk
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-29共计835笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fishing corp.k food co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
122
101450
414881
- 2025
29
30661
110190
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/29
提单编号
bnxcksj20250215
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
angel sushi
-
出口港
58023, pusan
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
Korea
采购区
United States
-
重量
167kg
金额
——
-
HS编码
262190
产品标签
seaweed,wrapper
-
产品描述
ONIGIRI SEAWEED WRAPPERS (2008.99.5010)
-
交易日期
2025/03/16
提单编号
kilvalfa2502002
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
route66 international inc.
-
出口港
58023, pusan
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Korea
采购区
United States
-
重量
10660kg
金额
——
-
HS编码
110710
产品标签
roasted seaweed
-
产品描述
ROASTED SEAWEED
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
csafcncu2501084
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
jsc marketing inc
-
出口港
58023, pusan
进口港
1703, savannah, ga
-
供应区
Korea
采购区
United States
-
重量
12600kg
金额
252000
-
HS编码
284330
产品标签
sushi nori gold,l 50,mash
-
产品描述
MASHI MASHI SUSHI NORI GOLD FULL 50
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106965277640
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu 3k
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4030
-
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
-
产品描述
Rong biển sấy khô chế biến dưới dạng lá mỏng(dạng miếng,có thể ăn trực tiếp), đã tẩm ướp với muối và dầu Olive,4g/gói,3gói/túi,36túi/...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106965277640
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu 3k
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27150
-
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
-
产品描述
Rong biển vụn ăn liền, đã tẩm ướp, dùng để ăn trực tiếp hoặc trộn cùng cơm, 50g/gói, 20 gói/thùng, 1UNK=1 thùng. HSD: 05/02/2026. Mới...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106965277640
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu 3k
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3978
-
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
-
产品描述
Rong biển sấy khô chế biến dưới dạng lá mỏng(dạng miếng,có thể ăn trực tiếp), đã tẩm ướp với muối và dầu Olive, 4g/gói,9gói/túi,12túi...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
kilvalfa2502003
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
takaokaya usa inc.
-
出口港
58023, pusan
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
Korea
采购区
United States
-
重量
9800kg
金额
——
-
HS编码
410791
产品标签
full sheet,sushi nori
-
产品描述
SUSHI NORI FULL SHEETS
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945866750
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu 3k
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18100
-
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
-
产品描述
Rong biển vụn ăn liền, đã tẩm ướp, dùng để ăn trực tiếp hoặc trộn cùng cơm, 50g/gói, 20 gói/thùng, 1UNK=1 thùng. HSD: 30/01/2026. Mới...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945866750
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu 3k
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13000
-
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
-
产品描述
Rong biển vụn ăn liền, đã tẩm ướp, dùng để ăn trực tiếp hoặc trộn cùng cơm, 500g/gói, 10 gói/thùng, 1UNK=1 thùng. HSD: 30/01/2026. Mớ...
展开
-
交易日期
2025/02/17
提单编号
106945866750
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu 3k
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8835
-
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
-
产品描述
Rong biển sấy khô chế biến dưới dạng lá mỏng(dạng miếng,có thể ăn trực tiếp), đã tẩm ướp với muối và dầu Olive,4g/gói,3gói/túi,36túi/...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
kilvalfa2501019
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
takaokaya usa inc.
-
出口港
58023, pusan
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
Korea
采购区
United States
-
重量
10238kg
金额
——
-
HS编码
020430
产品标签
sheet,sushi nori
-
产品描述
SUSHI NORI HALF SHEETS
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
kilvalfa2501013
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
takaokaya usa inc.
-
出口港
58023, pusan
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
Korea
采购区
United States
-
重量
11940kg
金额
——
-
HS编码
020430
产品标签
sheet,sushi nori
-
产品描述
SUSHI NORI HALF SHEETS
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106921298520
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu 3k
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14480
-
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
-
产品描述
Rong biển vụn ăn liền, đã tẩm ướp, dùng để ăn trực tiếp hoặc trộn cùng cơm, 50g/gói, 20 gói/thùng, 1UNK=1 thùng. HSD: 21/01/2026. Mới...
展开
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106921298520
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu 3k
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7200
-
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
-
产品描述
Rong biển khô làm Gimbap hình tam giác, đã tẩm ướp với muối, đóng gói kín khí, ăn liền. 100 miếng/gói, 32 gói/thùng, 1UNK=1thùng. HSD...
展开
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106921298520
-
供应商
fishing corp.k food co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu 3k
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7650
-
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
-
产品描述
Rong biển sấy khô chế biến dưới dạng lá mỏng(dạng miếng,có thể ăn trực tiếp), đã tẩm ướp với muối và dầu Olive, 4g/gói,9gói/túi,12túi...
展开
+查阅全部
采供产品
-
roasted laver
224
65.69%
>
-
sushi nori
77
22.58%
>
-
sheet
44
12.9%
>
-
algae
28
8.21%
>
-
laminaria japonica
28
8.21%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
20089930
224
65.69%
>
-
1212210000
28
8.21%
>
-
020430
5
1.47%
>
-
284330
3
0.88%
>
-
200899
1
0.29%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
280
43.96%
>
-
united states
267
41.92%
>
-
russia
89
13.97%
>
港口统计
-
kwangyang kr
110
17.27%
>
-
busan
104
16.33%
>
-
malmo
24
3.77%
>
-
kwangyang
15
2.35%
>
-
south bend
12
1.88%
>
+查阅全部
fishing corp.k food co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-29,fishing corp.k food co.ltd.共有835笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fishing corp.k food co.ltd.的835笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fishing corp.k food co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱