产品描述
1 PACK DE LICRAS 1 CASE 1 LUZ LED 1 ESTUCHE 3 BLUSAS 1 FORRO 1 RIMEL 1 PACK GORRAS 2 GAFAS
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
mera ruiz patricia alison
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
2.74
金额
596.27
HS编码
3822009000
产品标签
laboratory reagent
产品描述
REACTIVOS
交易日期
2023/01/16
提单编号
cec20235x551348
供应商
gold bio
采购商
mera ruiz patricia alison
出口港
san diego
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
2.74kg
金额
596.27
HS编码
3822009000
产品标签
laboratory reagent
产品描述
REACTIVOS
交易日期
2022/06/26
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
mera ruiz patricia alison
出口港
united states
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
——
金额
142.31
HS编码
3822009000
产品标签
laboratory reagent
产品描述
RECTIVOS
交易日期
2022/03/08
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
mera ruiz patricia alison
出口港
united states
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
——
金额
77.13
HS编码
3822009000
产品标签
laboratory reagent
产品描述
REACTIVOS
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HỖN HỢP PHẢN ỨNG ENZYM T4 UVSX DNA DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MÃ: T-414-500 DẠNG DUNG DỊCH 5G/LỌ, HÃNG SX GOLD BIOTECHNOLOGY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HỖN HỢP PHẢN ỨNG ENZYM T4 UVSX PROTEIN DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MÃ: T-415-500 DẠNG DUNG DỊCH 5G/LỌ, HÃNG SX GOLD BIOTECHNOLOGY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HỖN HỢP PHẢN ỨNG DNTP MIX DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MÃ D-900-10, HÃNG SX GOLD BIOTECHNOLOGY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HỖN HỢP PHẢN ỨNG ENZYM T4 GP32 DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MÃ: T-416-500 DẠNG DUNG DỊCH 5G/LỌ, HÃNG SX GOLD BIOTECHNOLOGY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/05
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
st louis mo us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
625.5
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HỖN HỢP PHẢN ỨNG ENZYM T4 UVSY DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CODE: T-415-500, DẠNG DUNG DỊCH 2G/LỌ, NSX: GOLD BIOTECHNOLOGY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/05
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
st louis mo us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HỖN HỢP PHẢN ỨNG CREATINE PHOSPHATE DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CODE: C-323-5, DẠNG DUNG DỊCH 5G/LỌ, NSX: GOLD BIOTECHNOLOGY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/05
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
st louis mo us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178.4
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HỖN HỢP PHẢN ỨNG DNTP MIX DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CODE: D-900-10, DẠNG DUNG DỊCH 10ML/LỌ, NSX: GOLD BIOTECHNOLOGY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/05
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
st louis mo us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HỖN HỢP PHẢN ỨNG EVAGREEN DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CODE: E-670-1, DẠNG DUNG DỊCH 1ML/LỌ, NSX: GOLD BIOTECHNOLOGY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/05
提单编号
——
供应商
gold bio
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
st louis mo us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
264.6
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HỖN HỢP PHẢN ỨNG ENZYM T4 GP32 DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CODE: T-416-500, DẠNG DUNG DỊCH 2G/LỌ, NSX: GOLD BIOTECHNOLOGY. HÀNG MỚI 100% @