供应商
chemexim ltd.
采购商
usm healthcare medical devices factory joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
170
金额
34000
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
ỐNG DÂY ÁP LỰC CAO, BẰNG POLYURETHANE, DÙNG LÀM NVL SẢN XUẤT DÂY NỐI ÁP LỰC CAO, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1.8MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 3.65MM, DÀI 1500MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
usm healthcare medical devices factory joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107892.4
HS编码
81059000
产品标签
wrought cobalt
产品描述
ÔNG NGUYÊN LIỆU THÔ BẰNG COBAN-CROM L605, MẶT CẮT HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH 2.0MM. NHÀ SẢN XUẤT MINITUBE - PHÁP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ninh thanh
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23268.7
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
MODULE QUANG SFP 2 SỢI DÙNG TRONG HỆ THỐNG HỮU TUYẾN, BƯỚC SÓNG 1310NM, TỐC ĐỘ DATA MAX 1,2GB/S, KHOẢNG CÁCH TRUYỀN DỮ LIỆU TỐI ĐA 10KM,MODEL: SF-3G1-10,NSX: SONT TECHNOLOGIES CO.,LTD, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/08
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ninh thanh
出口港
shenzhen cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58760
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
HỆ THỐNG NGUỒN DC-48V DÙNG CHUYỂN ĐỔI DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU THÀNH 1 CHIỀU (BỘ CHỈNH LƯU), MODEL: MEGAPOWER MC2600, ĐIỆN ÁP NGUỒN RA 48V, DÒNG ĐIỆN RA 60A, TỔNG CÔNG SUẤT: 6000W, NĂM SX: 2020,MỚI 100% @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại ninh thanh
出口港
chengdu cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4571.7
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
BỘ CHỐNG SÉT DÙNG ĐỂ CHỐNG SÉT CHO THIẾTBỊ VIỄN THÔNG, ĐIỆN ÁP ĐỊNH DANH: 220-240V, MODEL:LAYM40 MOV510,CHẤT LIỆU: NHỰA,HIỆU L.&A, NSX: CHENGDU XINGYE LEIAN ELECTRONIC CO. LTD,KT: 90X66 X18MM, MỚI100% @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va xuat nhap khau an khoi
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
39173290
产品标签
electric wire
产品描述
FLEXIBLE PLASTIC TUBE PLASTIC PE (THE HELIX), YET REINFORCED, YET ATTACHED TO CONNECT ID12,-METER/ROLL, 11 ROLL, EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va xuat nhap khau an khoi
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
333
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
MATERIAL CANOE: GET T PLASTIC PE, ID2 (ACCESSORIES IMPLANT CONNECTION TUBE). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va xuat nhap khau an khoi
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1071.8
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
ICE BONDED 2 FACE CLOSE FACES RUBBER BUTY (NO SPONGE), A ROLL THICK 3MM WIDE 12MM,15/ROLL. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va xuat nhap khau an khoi
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1908
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
MATERIAL CANOE: JOINTS PUMP AT YOUR FEET SHAPES PLASTIC OUT (ACCESSORIES IMPLANT CONNECTION TUBE). THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va xuat nhap khau an khoi
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
39173290
产品标签
electric wire
产品描述
FLEXIBLE PLASTIC TUBE PLASTIC PE, YET REINFORCED, YET ATTACHED TO CONNECT ID12-METER/ROLL, 5 INCH ROLL OF,NEW 100% @
交易日期
2017/05/05
提单编号
——
供应商
chemexim ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va xuat nhap khau an khoi