产品描述
ĐẦU THU TRUYỀN HÌNH KĨ THUẬT SỐ (SET-TOP-BOX), NHÃN HIỆU HISENSE, MODEL: IP826, CÓ KẾT NỐI INTERNET, MỚI 100% @
交易日期
2018/07/31
提单编号
——
供应商
hbmt
采购商
ооо пр электроникс
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Russia
重量
6.25kg
金额
229202
HS编码
8517620002
产品标签
communication equipment,optical fiber communication system
产品描述
УСТР-ВА ВЫЧИСЛ МАШИН; АППАРАТУРА ДЛЯ СИСТЕМ ПРОВОДНОЙ СВЯЗИ: АППАРАТУРА ДЛЯ СИСТЕМ ВОЛОКОННО-ОПТИЧЕСКОЙ СВЯЗИ, РАБОТАЮЩАЯ ИСКЛЮЧИТЕЛЬНО В ДИАПАЗОНЕ ДЛИН НЕСУЩЕЙ ВОЛНЫ 1270 НМ - 1610 НМ
交易日期
2018/07/09
提单编号
——
供应商
hbmt
采购商
chi nhánh công ty cổ phần viễn thông fpt
出口港
qingdao
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85287119
产品标签
television receiver
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU HISENSE, MODEL-IP826 HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
hbmt
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien vien thong quoc te fpt
出口港
qingdao
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85287119
产品标签
television receiver
产品描述
BOX DECODING VIDEO SIGNALS (SET-TOP-BOX); BRANDS BRANDS: FPT PLAY BOX; MODEL: IP726; EVERY NEW @
交易日期
2017/07/11
提单编号
——
供应商
hbmt
采购商
công ty tnhh một thành viên viễn thông quốc tế fpt
出口港
qingdao
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85287119
产品标签
television receiver
产品描述
HỘP GIẢI MÃ TÍN HIỆU VIDEO (SET-TOP-BOX) ; NHÃN HIỆU NHÃN HIỆU: FPT PLAY BOX; MODEL: IP726; HÀNG MỚI @
交易日期
2017/03/30
提单编号
——
供应商
hbmt
采购商
chi nhánh công ty cổ phần viễn thông fpt
出口港
qingdao
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85287119
产品标签
television receiver
产品描述
BOX DECODING VIDEO SIGNALS (SET TOP BOX), A NEW @
交易日期
2017/03/28
提单编号
——
供应商
hbmt
采购商
chi nhánh công ty cổ phần viễn thông fpt
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85287119
产品标签
television receiver
产品描述
HỘP GIẢI MÃ TÍN HIỆU VIDEO (SET TOP BOX), HÀNG MỚI @