供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
107.097
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 2KW (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
76.498
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 4PS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2015). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
152.995
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 10KW (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
1239.261
HS编码
85365020
产品标签
switch
产品描述
CẦU GIAO TỰ ĐỘNG ĐÓNG NGẮT ĐIỆN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 6-10A,ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
191.244
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 2.5HP (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
849.124
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY (MÁY MÀI CẦM TAY..) SỬ DỤNG KHÍ NÉN, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
489.585
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN GIẢM TỐC, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 0.5-1HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
229.493
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÀI KIM LOẠI SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 1KW (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
114.746
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 5KW (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
24150other
金额
550.783
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
TỜI KÉO TAY KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, SỨC KÉO 250KGS (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/04/29
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
23508other
金额
298.035
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN BÀN SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/04/29
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
23508other
金额
255.458
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC RỬA XE SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 2.5HP (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/04/29
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
23508other
金额
715.283
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN GIẢM TỐC, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 0.5-1HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/04/29
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
23508other
金额
178.821
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG ĐIỆN AIRMAN,HITACHI, KHÔNG MODEL, CS: 7KW (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/04/29
提单编号
——
供应商
hiromoto co
采购商
công ty tnhh sx tm dv đồng phát
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
23508other
金额
1583.842
HS编码
85365020
产品标签
switch
产品描述
CẦU GIAO TỰ ĐỘNG ĐÓNG NGẮT ĐIỆN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 6-10A,ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @